Tra Cứu Mã Trường Thpt Quốc Gia 2022 Nghệ An
--- Bài mới hơn ---
Tra cứu mã trường THPT Quốc Gia 2022 Nghệ An :
STT
Mã Tỉnh
Tên tỉnh
Mã Quận Huyện
Tên Quận Huyện
Mã Trường
Tên Trường
Địa chỉ
Khu Vực
Loại hình
1
29
Nghệ An
00
Sở Giáo dục và Đào
tạo
800
Học ở nước ngoài_29
Khu vực 3
2
29
Nghệ An
00
Sở Giáo dục và Đào
tạo
900
Quân nhân, Công an tại
ngũ_29
Khu vực 3
3
29
Nghệ An
01
Thành phố Vinh
002
THPT Huỳnh Thúc Kháng
Số 62 Lê Hồng Phong – TP Vinh, Nghệ An
Khu vực 2
4
29
Nghệ An
01
Thành phố Vinh
003
THPT Hà Huy Tập
Số 8-Phan Bội Châu – TP Vinh, Nghệ An
Khu vực 2
5
29
Nghệ An
01
Thành phố Vinh
004
THPT Lê Viết Thuật
Khối 5 – Phường Trường Thi – TP Vinh, Nghệ An
Khu vực 2
6
29
Nghệ An
01
Thành phố Vinh
005
THPT Nguyễn Trường Tộ
– TP Vinh
Khối Yên Toàn – Phường Hà Huy Tập – TP Vinh,
Nghệ An
Khu vực 2
7
29
Nghệ An
01
Thành phố Vinh
006
THPT Chuyên Phan Bội
Châu
Số 48 -Lê Hồng Phong – TP Vinh, Nghệ An
Khu vực 2
8
29
Nghệ An
01
Thành phố Vinh
007
Chuyên Toán ĐH Vinh
Đường Lê Duẩn – TP Vinh, Nghệ An
Khu vực 2
9
29
Nghệ An
01
Thành phố Vinh
008
THPT DTNT Tỉnh
Số 98 -Mai Hắc Đế – TP Vinh, Nghệ An
Khu vực 2
DTNT
10
29
Nghệ An
01
Thành phố Vinh
009
THPT VTC
Số 83- Ngư Hải
Khu vực 2
11
29
Nghệ An
01
Thành phố Vinh
010
THPT Nguyễn Huệ
Số 247B Lê Duẩn – TP Vinh, Nghệ An
Khu vực 2
12
29
Nghệ An
01
Thành phố Vinh
011
PT Hermann Gmeiner
Số 30 -Đường HERMAN – TP Vinh, Nghệ An
Khu vực 2
13
29
Nghệ An
01
Thành phố Vinh
012
PT năng khiếu TDTT
Nghệ An
Số 98 – Đội Cung – TP. Vinh, Nghệ An
Khu vực 2
14
29
Nghệ An
01
Thành phố Vinh
013
THPT DTNT Số 2
TP Vinh, Nghệ An
Khu vực 2
DTNT
15
29
Nghệ An
01
Thành phố Vinh
098
THPT Nguyễn Trãi
Số 9 -Mai Hắc đế , TP Vinh, Nghệ An
Khu vực 2
16
29
Nghệ An
01
Thành phố Vinh
104
TTGDTX Vinh
Ph. Lê Mao, TP Vinh, Nghệ An
Khu vực 2
17
29
Nghệ An
01
Thành phố Vinh
131
CĐ Nghề Kỹ thuật – Công nghiệp Việt Nam – Hàn
Quốc
Nghi phú, Vinh, Nghệ An
Khu vực 2
18
29
Nghệ An
01
Thành phố Vinh
132
CĐ Nghề Kỹ thuật Việt –
Đức
Hưng Dũng, Tp. Vinh
Khu vực 2
19
29
Nghệ An
01
Thành phố Vinh
134
TC Nghề Kinh tế – Kỹ
thuật Số 1
TP Vinh, Nghệ An
Khu vực 2
20
29
Nghệ An
01
Thành phố Vinh
135
TC Nghề Kinh tế – Kỹ
thuật – Công nghiệp Vinh
Tp.Vinh, Nghệ An
Khu vực 2
21
29
Nghệ An
01
Thành phố Vinh
140
TC Nghề số 4 – Bộ Quốc
phòng
Tp.Vinh, Nghệ An
Khu vực 2
22
29
Nghệ An
01
Thành phố Vinh
141
TC Nghề Kinh tế – Công nghiệp – Tiểu Thủ CN
Nghệ An
Tp. Vinh, Nghệ An
Khu vực 2
23
29
Nghệ An
01
Thành phố Vinh
145
TC KT-KT Hồng Lam
Tp. Vinh, Nghệ An
Khu vực 2
24
29
Nghệ An
01
Thành phố Vinh
153
Trần Đại Nghĩa
Số 83-Ngư Hải – TP Vinh, Nghệ An
Khu vực 2
25
29
Nghệ An
02
Thị xã Cửa Lò
014
THPT Cửa Lò
TX Cửa Lò, Nghệ An
Khu vực 2
26
29
Nghệ An
02
Thị xã Cửa Lò
099
THPT Cửa Lò 2
TX Cửa Lò, Nghệ An
Khu vực 2
27
29
Nghệ An
02
Thị xã Cửa Lò
105
TTGDTX Số 2
Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
Khu vực 2
28
29
Nghệ An
02
Thị xã Cửa Lò
133
CĐ Nghề Du lịch –
Thương mại Nghệ An
TX Cửa Lò, Nghệ An
Khu vực 2
29
29
Nghệ An
03
Huyện Quỳ Châu
016
THPT Quỳ Châu
Thị trấn Tân Lạc – Huyện Quỳ Châu, Nghệ An
Khu vực 1
30
29
Nghệ An
03
Huyện Quỳ Châu
106
TTGDTX Quỳ Châu
Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An
Khu vực 1
31
29
Nghệ An
03
Huyện Quỳ Châu
152
Trung tâm GDNN-
GDTX Quỳ Châu
Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An
Khu vực 1
32
29
Nghệ An
04
Huyện Quỳ Hợp
017
THPT Quỳ Hợp 2
Xã Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An
Khu vực 1
33
29
Nghệ An
04
Huyện Quỳ Hợp
018
THPT Quỳ Hợp 1
Thị trấn Quỳ Hợp , Nghệ An
Khu vực 1
34
29
Nghệ An
04
Huyện Quỳ Hợp
101
THPT Quỳ Hợp 3
Xã Châu Quang. Quỳ Hợp, Nghệ An
Khu vực 1
35
29
Nghệ An
04
Huyện Quỳ Hợp
107
TTGDTX Quỳ Hợp
Thị trấn Quỳ Hợp, Nghệ An
Khu vực 1
36
29
Nghệ An
04
Huyện Quỳ Hợp
155
TTGDNN-GDTX Quỳ
Hợp
TT Quì Hợp, Nghệ An
Khu vực 1
37
29
Nghệ An
05
Huyện Nghĩa Đàn
024
THPT 1/5
Nghĩa Bình, Nghĩa Đàn , Nghệ An
Khu vực 1
38
29
Nghệ An
05
Huyện Nghĩa Đàn
026
THPT Cờ Đỏ
Xã Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An
Khu vực 1
39
29
Nghệ An
05
Huyện Nghĩa Đàn
108
TTGDTX Nghĩa Đàn
Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An
Khu vực 1
40
29
Nghệ An
05
Huyện Nghĩa Đàn
156
TTGDNN-GDTX Nghĩa
Đàn
Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An
Khu vực 1
41
29
Nghệ An
06
Huyện Quỳnh Lưu
029
THPT Quỳnh Lưu 1
Xã Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu , Nghệ An
Khu vực 2 NT
42
29
Nghệ An
06
Huyện Quỳnh Lưu
030
THPT Quỳnh Lưu 2
Xã Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu , Nghệ An
Khu vực 2 NT
43
29
Nghệ An
06
Huyện Quỳnh Lưu
031
THPT Quỳnh Lưu 3
Xã Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An
Khu vực 2 NT
44
29
Nghệ An
06
Huyện Quỳnh Lưu
032
THPT Quỳnh Lưu 4
Xã Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu , Nghệ An
Khu vực 1
45
29
Nghệ An
06
Huyện Quỳnh Lưu
033
THPT Nguyễn Đức Mậu
Xã Sơn Hải, Quỳnh Lưu , Nghệ An
Khu vực 2 NT
46
29
Nghệ An
06
Huyện Quỳnh Lưu
035
THPT Cù Chính Lan
Xã Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An
Khu vực 2 NT
47
29
Nghệ An
06
Huyện Quỳnh Lưu
102
THPT Lý Tự Trọng
Thị trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An
Khu vực 2 NT
48
29
Nghệ An
06
Huyện Quỳnh Lưu
109
TTGDTX Quỳnh Lưu
Thị trấn Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An
Khu vực 2 NT
49
29
Nghệ An
06
Huyện Quỳnh Lưu
138
TC Nghề Kinh tế – Kỹ
thuật Bắc Nghệ An
Quỳnh Lưu, Nghệ An
Khu vực 2 NT
50
29
Nghệ An
07
Huyện Kỳ Sơn
037
THPT Kỳ Sơn
Thị trấn Mường xén, Nghệ An
Khu vực 1
51
29
Nghệ An
07
Huyện Kỳ Sơn
110
TTGDTX Kỳ Sơn
Thị trấn Mường Xén, Kỳ Sơn , Nghệ An
Khu vực 1
52
29
Nghệ An
07
Huyện Kỳ Sơn
157
TTGDNN-GDTX Kỳ Sơn
Thị Trấn Mường Xén, Kỳ Sơn, Nghệ An
Khu vực 1
53
29
Nghệ An
08
Huyện Tương Dương
039
THPT Tương Dương 1
Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An
Khu vực 1
54
29
Nghệ An
08
Huyện Tương Dương
040
THPT Tương Dương 2
Xã Tam Quang, Tương Dương , Nghệ An
Khu vực 1
55
29
Nghệ An
08
Huyện Tương Dương
111
TTGDTX Tương Dương
Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An
Khu vực 1
56
29
Nghệ An
08
Huyện Tương Dương
158
TTGDNN-GDTX Tương
Dương
Thị trấn Hòa Bình, Tương Dương, Nghệ An
Khu vực 1
57
29
Nghệ An
09
Huyện Con Cuông
042
THPT Con Cuông
Thị trấn Con cuông, Con Cuông , Nghệ An
Khu vực 1
58
29
Nghệ An
09
Huyện Con Cuông
043
THPT Mường Quạ
Xã Môn Sơn, Con Cuông , Nghệ An
Khu vực 1
59
29
Nghệ An
09
Huyện Con Cuông
112
TTGDTX Con Cuông
Thị trấn Con Cuông , Nghệ An
Khu vực 1
60
29
Nghệ An
09
Huyện Con Cuông
142
TC Nghề Dân tộc – Miền
núi Nghệ An
Bồng Khê, Con Cuông, Nghệ An
Khu vực 1
61
29
Nghệ An
10
Huyện Tân Kỳ
044
THPT Tân Kỳ
Thị trấn Tân Kỳ, Tân Kỳ , Nghệ An
Khu vực 1
62
29
Nghệ An
10
Huyện Tân Kỳ
045
THPT Lê Lợi
Xã Nghĩa Thái, Tân Kỳ , Nghệ An
Khu vực 1
63
29
Nghệ An
10
Huyện Tân Kỳ
047
THPT Tân Kỳ 3
Xã Tân An, Tân kỳ , Nghệ An
Khu vực 1
64
29
Nghệ An
10
Huyện Tân Kỳ
113
TTGDTX Tân Kỳ
Xã Kỳ Sơn, Tân kỳ , Nghệ An
Khu vực 1
65
29
Nghệ An
10
Huyện Tân Kỳ
159
TTGDNN-GDTX Tân Kỳ
Xã Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An
Khu vực 1
66
29
Nghệ An
11
Huyện Yên Thành
048
THPT Yên Thành 2
Xã Bắc Thành, Yên Thành, Nghệ An
Khu vực 2 NT
67
29
Nghệ An
11
Huyện Yên Thành
049
THPT Phan Thúc Trực
Xã Công Thành, Yên Thành , Nghệ An
Khu vực 2 NT
68
29
Nghệ An
11
Huyện Yên Thành
050
THPT Bắc Yên Thành
Xã Lăng Thành, Yên Thành , Nghệ An
Khu vực 1
69
29
Nghệ An
11
Huyện Yên Thành
051
THPT Lê Doãn Nhã
Thị trấn Yên Thành, Yên Thành , Nghệ An
Khu vực 2 NT
70
29
Nghệ An
11
Huyện Yên Thành
052
THPT Yên Thành 3
Xã Quang Thành, Yên Thành , Nghệ An
Khu vực 1
71
29
Nghệ An
11
Huyện Yên Thành
054
THPT Phan Đăng Lưu
Thị trấn yên Thành , Nghệ An
Khu vực 2 NT
72
29
Nghệ An
11
Huyện Yên Thành
100
THPT Trần Đình Phong
Xã Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ An
Khu vực 2 NT
73
29
Nghệ An
11
Huyện Yên Thành
114
TTGDTX Yên Thành
Thị trấn yên Thành , Nghệ An
Khu vực 2 NT
74
29
Nghệ An
11
Huyện Yên Thành
127
THPT Nam Yên Thành
Xã Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An
Khu vực 2 NT
75
29
Nghệ An
11
Huyện Yên Thành
137
TC Nghề Kỹ thuật Công –
Nông nghiệp Yên Thành
Yên Thành, Nghệ An
Khu vực 2 NT
76
29
Nghệ An
12
Huyện Diễn Châu
055
THPT Diễn Châu 2
Xã Diễn Hồng, Diễn châu , Nghệ An
Khu vực 2 NT
77
29
Nghệ An
12
Huyện Diễn Châu
056
THPT Diễn Châu 3
Xã Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ An
Khu vực 2 NT
78
29
Nghệ An
12
Huyện Diễn Châu
057
THPT Diễn Châu 4
Xã Diễn Mỹ, Diễn châu , Nghệ An
Khu vực 2 NT
79
29
Nghệ An
12
Huyện Diễn Châu
058
THPT Nguyễn Văn Tố
Xã Diễn Phong, Diễn Châu , Nghệ An
Khu vực 2 NT
80
29
Nghệ An
12
Huyện Diễn Châu
059
THPT Ngô Trí Hoà
Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An
Khu vực 2 NT
81
29
Nghệ An
12
Huyện Diễn Châu
061
THPT Nguyễn Xuân Ôn
Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An
Khu vực 2 NT
82
29
Nghệ An
12
Huyện Diễn Châu
062
THPT Diễn Châu 5
Xã Diễn Thọ, Diễn Châu , Nghệ An
Khu vực 2 NT
83
29
Nghệ An
12
Huyện Diễn Châu
103
THPT Quang Trung
Xã Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ An
Khu vực 2 NT
84
29
Nghệ An
12
Huyện Diễn Châu
115
TTGDTX Diễn Châu
Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An
Khu vực 2 NT
85
29
Nghệ An
12
Huyện Diễn Châu
129
THPT Nguyễn Du
Xã Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An
Khu vực 2 NT
86
29
Nghệ An
12
Huyện Diễn Châu
154
Trung tâm GDNN-
GDTX Diễn Châu
Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An
Khu vực 2 NT
87
29
Nghệ An
13
Huyện Anh Sơn
063
THPT Anh Sơn 3
Xã Đỉnh Sơn, Anh Sơn , Nghệ An
Khu vực 1
88
29
Nghệ An
13
Huyện Anh Sơn
064
THPT Anh Sơn 1
Xã Thạch Sơn, Anh Sơn , Nghệ An
Khu vực 1
89
29
Nghệ An
13
Huyện Anh Sơn
065
THPT Anh Sơn 2
Xã Lĩnh Sơn , Anh Sơn , Nghệ An
Khu vực 1
90
29
Nghệ An
13
Huyện Anh Sơn
116
TTGDTX Anh Sơn
Thị trấn Anh Sơn , Nghệ An
Khu vực 1
91
29
Nghệ An
13
Huyện Anh Sơn
161
TTGDNN-GDTX Anh
Sơn
Thị trấn Anh Sơn , Nghệ An
Khu vực 1
92
29
Nghệ An
14
Huyện Đô Lương
067
THPT Đô Lương 3
Xã Quang Sơn, Đô Lương , Nghệ An
Khu vực 2 NT
93
29
Nghệ An
14
Huyện Đô Lương
068
THPT Đô Lương 1
Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An
Khu vực 2 NT
94
29
Nghệ An
14
Huyện Đô Lương
069
THPT Đô Lương 2
Xã Lam Sơn. Đô Lương , Nghệ An
Khu vực 1
95
29
Nghệ An
14
Huyện Đô Lương
071
THPT Văn Tràng
Xã Văn Sơn, Đô Lương , Nghệ An
Khu vực 2 NT
96
29
Nghệ An
14
Huyện Đô Lương
072
THPT Duy Tân
Xã Tân Sơn, Đô Lương , Nghệ An
Khu vực 2 NT
97
29
Nghệ An
14
Huyện Đô Lương
117
TTGDTX Đô Lương
Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An
Khu vực 2 NT
98
29
Nghệ An
14
Huyện Đô Lương
128
THPT Đô Lương 4
Xã Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An
Khu vực 2 NT
99
29
Nghệ An
14
Huyện Đô Lương
139
TC Nghề Kinh tế – Kỹ
thuật Đô Lương
Đô Lương, Nghệ An
Khu vực 2 NT
100
29
Nghệ An
15
Huyện Thanh
Chương
073
THPT Thanh Chương 3
Xã Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An
Khu vực 1
101
29
Nghệ An
15
Huyện Thanh
Chương
074
THPT Nguyễn Sỹ Sách
Xã Thanh Dương, Thanh Chương , Nghệ An
Khu vực 1
102
29
Nghệ An
15
Huyện Thanh
Chương
075
THPT Đặng Thúc Hứa
Xã Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An
Khu vực 1
103
29
Nghệ An
15
Huyện Thanh
Chương
076
THPT Nguyễn Cảnh Chân
Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An
Khu vực 2 NT
104
29
Nghệ An
15
Huyện Thanh
Chương
078
THPT Thanh Chương 1
Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An
Khu vực 2 NT
105
29
Nghệ An
15
Huyện Thanh
Chương
079
THPT Đặng Thai Mai
Xã Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An
Khu vực 2 NT
106
29
Nghệ An
15
Huyện Thanh
Chương
118
TTGDTX Thanh Chương
Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An
Khu vực 2 NT
107
29
Nghệ An
15
Huyện Thanh
Chương
123
THPT Cát Ngạn
Xã Thanh liên, Thanh Chương, Nghệ An
Khu vực 1
108
29
Nghệ An
15
Huyện Thanh
Chương
162
TTGDNN-GDTX Thanh
Chương
Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An
Khu vực 2 NT
109
29
Nghệ An
16
Huyện Nghi Lộc
080
THPT Nghi Lộc 3
Xã Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An
Khu vực 2 NT
110
29
Nghệ An
16
Huyện Nghi Lộc
081
THPT Nguyễn Duy Trinh
Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An
Khu vực 2 NT
111
29
Nghệ An
16
Huyện Nghi Lộc
082
THPT Nghi Lộc 2
Xã Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ An
Khu vực 2 NT
112
29
Nghệ An
16
Huyện Nghi Lộc
084
THPT Nguyễn Thức Tự
Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An
Khu vực 2 NT
113
29
Nghệ An
16
Huyện Nghi Lộc
085
THPT Nghi Lộc 4
Xã Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An
Khu vực 2 NT
114
29
Nghệ An
16
Huyện Nghi Lộc
119
TTGDTX Nghi Lộc
Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An
Khu vực 2 NT
115
29
Nghệ An
16
Huyện Nghi Lộc
126
THPT Nghi Lộc 5
Xã Nghi Lâm, Nghi lộc, Nghệ An
Khu vực 1
116
29
Nghệ An
16
Huyện Nghi Lộc
143
TC Nghề Kinh tế – Kỹ
thuật Nghi Lộc
Nghi Lộc, Nghệ An
Khu vực 2 NT
117
29
Nghệ An
17
Huyện Nam Đàn
087
THPT Nam Đàn 1
Thị trấn Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ An
Khu vực 2 NT
118
29
Nghệ An
17
Huyện Nam Đàn
088
THPT Nam Đàn 2
Xã Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ An
Khu vực 2 NT
119
29
Nghệ An
17
Huyện Nam Đàn
089
THPT Kim Liên
Xã Kim Liên, Nam Đàn , Nghệ An
Khu vực 2 NT
120
29
Nghệ An
17
Huyện Nam Đàn
090
THPT Sào Nam
Xã Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ An
Khu vực 2 NT
121
29
Nghệ An
17
Huyện Nam Đàn
120
TTGDTX Nam Đàn
Thị trấn Nam Đàn , Nghệ An
Khu vực 2 NT
122
29
Nghệ An
17
Huyện Nam Đàn
124
THPT Mai Hắc Đế
Xã Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An
Khu vực 2 NT
123
29
Nghệ An
17
Huyện Nam Đàn
130
Trường Quân sự Quân
khu 4
Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An
Khu vực 2 NT
124
29
Nghệ An
17
Huyện Nam Đàn
160
TTGDNN-GDTX Nam
Đàn
Thị trấn Nam Đàn , Nghệ An
Khu vực 2 NT
125
29
Nghệ An
18
Huyện Hưng Nguyên
092
THPT Lê Hồng Phong
Xã Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An
Khu vực 2 NT
126
29
Nghệ An
18
Huyện Hưng Nguyên
093
THPT Phạm Hồng Thái
Xã Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An
Khu vực 2 NT
127
29
Nghệ An
18
Huyện Hưng Nguyên
094
THPT Thái Lão
Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An
Khu vực 2 NT
128
29
Nghệ An
18
Huyện Hưng Nguyên
095
THPT Đinh Bạt Tụy
Xã Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ An
Khu vực 2 NT
129
29
Nghệ An
18
Huyện Hưng Nguyên
121
TTGDTX Hưng Nguyên
Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An
Khu vực 2 NT
130
29
Nghệ An
18
Huyện Hưng Nguyên
125
THPT Nguyễn Trường Tộ
Xã Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An
Khu vực 2 NT
131
29
Nghệ An
18
Huyện Hưng Nguyên
163
TTGDNN-GDTX Hưng
Nguyên
Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An
Khu vực 2 NT
132
29
Nghệ An
19
Huyện Quế Phong
097
THPT Quế Phong
Thị trấn Kim Sơn, Quế Phong, Nghệ An
Khu vực 1
133
29
Nghệ An
19
Huyện Quế Phong
122
TTGDTX Quế Phong
Xã Mường Nọc, Quế Phong , Nghệ An
Khu vực 1
134
29
Nghệ An
19
Huyện Quế Phong
164
TTGDNN-GDTX Quế
Phong
Xã Mường Nọc, Nghệ An
Khu vực 1
135
29
Nghệ An
20
Thị Xã Thái Hòa
020
THPT Sông Hiếu
TX Thái Hòa, Nghệ An
Khu vực 2
136
29
Nghệ An
20
Thị Xã Thái Hòa
021
THPT Đông Hiếu
Xã Nghĩa Thuận, TX Thái Hòa, Nghệ An
Khu vực 2
137
29
Nghệ An
20
Thị Xã Thái Hòa
023
THPT Thái Hoà
Thị xã Thái Hoà, Nghệ An
Khu vực 2
138
29
Nghệ An
20
Thị Xã Thái Hòa
025
THPT Tây Hiếu
Xã Tây Hiếu, TX. Thái Hòa , Nghệ An
Khu vực 1
139
29
Nghệ An
20
Thị Xã Thái Hòa
136
TC Nghề Kinh tế – Kỹ
thuật Miền Tây
Long Sơn, TX Thái Hòa, Nghệ An
Khu vực 1
140
29
Nghệ An
20
Thị Xã Thái Hòa
144
TTGDTX Thái Hòa
Phường Quang Tiến, TX Thái Hòa , Nghệ An
Khu vực 1
141
29
Nghệ An
21
Thị Xã Hoàng Mai
027
THPT Bắc Quỳnh Lưu
Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An
Khu vực 2
142
29
Nghệ An
21
Thị Xã Hoàng Mai
034
THPT Hoàng Mai
Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An
Khu vực 2
143
29
Nghệ An
21
Thị Xã Hoàng Mai
036
THPT Hoàng Mai 2
Phường Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An
Khu vực 2
144
29
Nghệ An
21
Thị Xã Hoàng Mai
150
THPT Bắc Quỳnh Lưu
(trước năm 2013)
Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An
Khu vực 2 NT
145
29
Nghệ An
21
Thị Xã Hoàng Mai
151
THPT Hoàng Mai (trước
năm 2013)
Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An
Khu vực 2 NT
Tra cứu Thủ khoa thi THPT quốc gia 2022
Mít&Béo
Phản hồi
Phản hồi
--- Bài cũ hơn ---