--- Bài mới hơn ---
Tài Liệu Ôn Luyện Thi Sat 2022
Hướng Dẫn Đạt Điểm Cao Phần Đọc Hiểu
Tổng Hợp Tài Liệu Sat Hay Chọn Lọc Từ Giáo Viên Summit 5
Vstep Reading: Tổng Quát Về Định Dạng Đề Thi
Tài Liệu Luyện Thi Starters
Syllabus of Level 1 – Reading and Writing
Fall 2013 – Friday
WEEK 1 – 9/20
Reading
Part 1: Doing cloze
71. Do You Want It or Not?
Charity (n): hội từ thiện
Offer (v): tặng
She called him up a week later: Cô ta gọi cho anh ta một tuần sau đó.
For free: miễn phí
Pick up (v): lấy
Part 2: Answer the questions
1. Bald Eagle
2. What is a Bank?
Writing
Part 1: Building sentences
Exercise 130
Exercise 131
Exercise 132
Part 2: Sentence Transformation
English Sentence Transformation – Basic Level Test 001
WEEK 2 – 9/27
Reading
Part 1: Reading the Bible: Announcement of the Birth of Jesus.
Luke 1: 26-33
Part 2: Doing cloze
72. A Wheelchair
– Steal – stole – stolen (v): ăn cắp, đánh cắp
– Wheelchair (n): xe lăn
– Belong (v): thuộc về
– Porch (n): cổng vòm, hành lang
– Push (v): đẩy
– Grab (v): chộp lấy
Part 3: Answer the questions
3. Money
– Earn (v): kiếm tiền
– Completing (adj): hoàn thành
– household chores (n): công việc lặt vặt trong nhà
– grade (n): điểm số – (v): chấm điểm
– allowance (n): tiền trợ cấp, tiền tiêu vặt
– come in many different forms: tồn tại ở nhiều hình thức khác nhau
– specific value: giá trị riêng
– trade items: trao đổi những món đồ
– currency (n): tiền tệ
– save (v): tiết kiệm
– medical needs: dịch vụ y khoa
– household items: đồ dùng trong nhà
– such as: như là
– turn the light on: mở đèn
– air conditioning (n): máy điều hòa
– heat (n): lò sưởi
– cost money: tính tiền, tốn tiền
Writing
Part 1: Building sentences
Exercise 133
Exercise 134
Exercise 135
Part 2: Sentence Transformation
English Sentence Transformation – Basic Level Test 002
WEEK 3 – 10/04
Reading
Part 1: Reading the Bible
Luke 17: 5-10
– Faith (n): Đức tin
– To increase (v): gia tăng, tăng thêm
– Mustard seed: hạt mù tạc
– To uproot (v): nhổ lên, bật gốc
– Servant (n): tôi tớ, đầy tớ
– To plant (v): trồng cây
– To plow (v): cày
– To tend (v): chăn súc vật
– Would rather: thích, muốn… hơn
– S + would rather + not + V + O
– Jim would rather go to class tomorrow than today: Jim thích tới lớp ngày mai hơn hôm nay.
– Jim would rather not go to class tomorrow: Jim không thích tới lớp ngày mai.
– Would he not rather say to him: Liệu ông chủ không muốn nói với anh ta… hơn?
– Grateful (adj): biết ơn
– To command (v): ra lệnh
– Unprofitable (adj): không sinh lợi, chẳng ích lợi gì, vô dụng
– To be obliged: bị bắt buộc…
Part 2: Doing cloze
73. Let Me Drive
– The radio was on: radio đang bật
– Accident (n): tai nạn
– Happen (v): xảy ra
– Freeway (n): đường cao tốc
– Two people were dead: 2 người đã chết
– Careful (adj): cẩn thận
– Never be in a hurry (adj): đừng bao giờ vội vã
– pay attention to: chú ý đến…
Part 3: Answer the questions
4. Hummingbirds
– Hummingbird (n): chim ruồi
– weigh less than even a penny: cân nặng thậm chí còn nhẹ hơn một đồng xu
– at barely more than two inches long: chỉ dài hơn 2 inch
– Unlike most birds: không giống như hầu hết các chú chim
– iridescent (adj): óng ánh, ngũ sắc
– feather (n): bộ lông (chim)
– glitter (v): lấp lánh
– dazzling (adj): sáng chói
– … Mother Nature could dream up: … thiên nhiên có thể tạo ra
– bill (n): mỏ chim
– insert into (v): đưa vào trong,
– fit (v): hợp, vừa
– fly (v): bay
– nectar (n): mật hoa
– Hummingbirds are also unique among bird species: chim ruồi là loài duy nhất trong số những loài chim…
– Attract (v): thu hút, hấp dẫn, lôi kéo
– Feeder (n): thức ăn
– Fill (v): chứa đầy
Writing
Part 1: Building sentences
Exercise 136
Exercise 137
Exercise 138
Part 2: Sentence Transformation
English Sentence Transformation – Basic Level Test 003
WEEK 4 – 10/11
Reading
Part 1: Reading the Bible
Luke 17: 11-19
– Leper (n): người cùi
– Journey (v, n): hành trình, chuyến đi
– To stand at a distance: đừng ở đàng xa
– To raise one’s voice: lên tiếng, cất tiếng
– Priest (n): tư tế, linh mục
– To be cleansed: được sạch
– To heal (v): chữa lành
– To glorify (v): chúc tụng
– Foreigner (n): người nước ngoài, dân ngoại bang
Part 2: Doing cloze
74. Where’s My Money?
– owe (v): nợ
– borrow (v): mượn
– pay Jack back: trả lại cho Jack
Part 3: Answer the questions
5. The Color Green
– nature (n): thiên nhiên
– grass (n): cỏ
– leaf (n): một chiếc lá – leaves (plural noun): những chiếc lá
– tree (n): cây lớn (cây thân gỗ) ≠ plant (n): thực vật, cây nhỏ
– Frog (n): con ếch, nhái
– grasshopper (n): châu chấu
– Turtle (n): con rùa
– mix (v): trộn lẫn
– primary (adj): đầu tiên
– secondary (adj): thứ hai
– harm (v): làm hại, gây hại
– movement to make products: hoạt động để tạo ra sản phẩm
– Green products are often those made from recycled materials: sản phẩm xanh thường được làm ra từ vật liệu tái chế
Writing
Part 1: Building sentences
Exercise 139
Exercise 140
Exercise 141
Part 2: Sentence Transformation
English Sentence Transformation – Basic Level Test 004
WEEK 5 – 10/18
Reading
Part 1: Reading the Bible
Luke 18: 1-8
– Widow (n): Bà goá
– Persistent (adj): Cố chấp, kiên định, dai dẳng
– Parable (n): dụ ngôn
– To become weary: trở nên mỏi mệt
– Judge (n): thẩm phán, quan toà
– Neither feared God nor respected anyone: Chẳng sợ Thiên Chúa cũng không tôn trọng ai.
– Human being = Human (n): con người
– To render (v): Trả lại, dâng, nộp
– A just decision: một phán quyết công bằng
– Adversary (n): kẻ thù, đối phương
– To keep + Ving – keep bothering: cứ quấy rầy
– Dishonest (adj): bất lương
– To pay attention to (v): chú ý tới
– To secure (v): bảo vệ, che chở
– Chosen ones: những người được tuyển chọn, kẻ được chọn
– To call out to (v): kêu cầu
Part 2: Doing cloze
75. It’s Not the Money
– The brothers don’t speak to each other: 2 anh em không nói chuyện với nhau
– fight (v): đánh nhau ; (n): cuộc chiến, mâu thuẫn
– Money can bring people together: tiền có thể đem mọi người lại gần nhau.
– Money can tear people apart: Tiền có thể tách mọi người ra xa nhau.
– tear (v): xé, làm rách
– principle (n): nguyên tắc
– truth (n): sự thật
– work hard: làm việc chăm chỉ, tích cực
– lie (v): nói dối
Part 3: Answer the questions
6. The United States
– It is the third largest in the whole world: Nó lớn thứ ba trên toàn thế giới
– It is located in a continent called North America: Nó nằm ở lục địa Bắc Mĩ
– continent (n): lục địa
– touch (v): gần, kề, sát bên, liền, giáp với
– mountain (n): núi
– wide (adj): rộng lớn
– plain (n): đồng bằng
– desert (n): sa mạc
– hill (n): đồi
– river (n): sông
– lake (n): hồ
– volcanoe (n): núi lửa
– rainforest (n): rừng nhiệt đới
– state (n): bang
– not connected to the other states: không liên kết với những bang khác
– chain of islands: quần đảo
Writing
Part 1: Building sentences
Exercise 142
Exercise 143
Exercise 144
Part 2: Sentence Transformation
English Sentence Transformation – Basic Level Test 005
WEEK 6 – 10/25
* Test 1
Reading
Reading the Bible
Luke 18: 9-14
– Pharisee (n): người biệt phái
– Tax Collector (n): người thu thuế
– To be convinced of oneself: vững tin vào chính mình
– Righteous (adj): công chính
– Righteousness (n): sự công chính
– The temple area (n): khu vực đền thờ
– To take up one’s position: vào chỗ của mình
– The rest of humanity (n): những người còn lại
– Greedy (adj): tham lam
– Adulterous (adj): ngoại tình
– To fast (v): chay tịnh, ăn chay
– To pay tithes: nộp thuế thập phân 1/10
– To raise one’s eyes to: ngước mắt lên
– To beat one’s breast: đấm ngực
– To be merciful to = to have mercy on… xin thương xót…
– The latter: người sau
– The former: người trước
– To exalt (v): tự cao, nâng mình lên
– To humble (n): khiêm tốn, hạ mình
Writing
Part 1: Building sentences
Exercise 145
Exercise 146
Part 2: Sentence Transformation
English Sentence Transformation – Basic Level Test 006
WEEK 7 – 11/01
Reading
Part 1: Reading the Bible
Luke 19: 1-10
To intend (v): dự tính, dự định
To name (v): đặt tên, gọi tên
Chief (n): thủ lĩnh, trưởng
Wealth (n): sự giàu có – Wealthy (adj): giàu có
The crowd (n): đám đông – Crowded (adj): đông đúc
To be short in stature: lùn, thấp
Sycamore tree (n): cây sung
In order: để
To come down (v): xuống
To grumble (v): cằn nhằn, càm ràm
Behold: này đây, đây, chú ý
Possession (n): tài sản, của cải
To extort something from someone: lấy cái gì của ai
Salvation (n): ơn cứu độ, sự cứu độ, ơn cứu rỗi
Descendent (n) = offspring = children: con cháu
The Son of Man: Con Người (chỉ Chúa Giêsu)
Part 2: Doing cloze
76. Meet Halfway
– motel (n): khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô.
– clerk (n): thư ký văn phòng
– vacant (adj): trống, rỗng
– But the night is half over: nhưng đã quá nửa đêm
– price (n): giá tiền
– there is one condition: có một điều kiện
– one-half: 1/2 , một nửa
– hot and cold water faucet: vòi nước nóng lạnh
– cable TV: truyền hình cáp
– channel: kênh truyền hình
Part 3: Answer the questions
7. Redwood Trees
– magnificent (adj): tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy, rất đẹp
– Redwood tree: cây gỗ đỏ
– temperature: nhiệt độ
– misty rains: mưa phùn
– dense fog: sương mù dày đặc
– allow (v): cho phép
– grow (v): lớn lên, phát triển
– The oldest of these trees can grow to over 300 feet tall: những cây già nhất có thể cao đến hơn 300 feet (feet là đơn vị đo độ dài của Anh ; 1 feet = 0, 3048 m)
– rise – rose – risen (v): mọc lên
– the Statue of Liberty: tượng Nữ thần tự do
– pserve (v): giữ gìn, bảo tồn, duy trì
– giant (adj): to lớn, khổng lồ
– surrounding areas: những vùng lân cận, khu vực lân cận
Writing
Part 1: Building sentences
Exercise 147
Exercise 148
Exercise 149
Part 2: Sentence Transformation
English Sentence Transformation – Basic Level Test 007
WEEK 8 – 11/08
Reading
Part 1 : Reading the Bible
Luke 20: 27-38
– Resurrection (n): sự sống lại
– Sadducee (n): người Sa-đốc
– To come forward (v): tiến về phía, tiến đến
– To take a wife: lấy vợ
– To raise up descendants: gần dựng dòng dõi
– Childless (adj): không con
– To marry a woman (man): cưới vợ, lấy chồng
– Marriage (n): hôn nhân
– The children of this age: con cái thế hệ này
– To deem worthy (v): cho rằng, nghĩ rằng có giá trị
– The coming age = the age to come: thế giới mai sau, đời sau
– The dead: kẻ chết
– The living: người sống
– The children of God: con cái Thiên Chúa
– The ones who will rise: những người sẽ sống lại
– To make known (v): mặc khải
– To be alive: còn sống
– Scribe (n): luật sĩ
– No longer dare to ask: không còn dám hỏi nữa
Part 2: Doing cloze
77. God Wants Good People
– Heaven (n): thiên đàng, thiên đường
– Leave (v): để lại, bỏ lại
– Earth (n): trái đất
– Devil (n): ma quỷ
– next to (pp.): bên cạnh
– fire (n): lửa
– coal (n): than
– heavy (adj): nặng, nặng nề
– bucket (n): thùng, xô
– The devil makes them carry heavy buckets of black coal: ma quỷ bắt họ mang những xô nặng đầy than đen.
– pour (v): đổ vào
– Then they refill the big buckets with more coal: sau đó họ lại chất đầy than vào những xô lớn
– refill (v): làm đầy lại
– rest (v): nghỉ ngơi
Part 3: Answer the questions
8. Penguins
– Penguin (n): chim cánh cụt
– Penguins are among the most popular of all birds: Chim cánh cụt là loài phổ biến nhất trong số các loài chim.
– the South Pole: Nam cực
– the North Pole: Bắc cực
– the continent of Antarctica: châu Nam cực
– wild (adj): hoang dã
– There are many different kinds of penguins: có nhiều loại chim cánh cụt khác nhau
– none of them can fly: không con nào có thể bay.
– have to (v): phải (làm điều gì đó)
– be able to (v): có thể, có khả năng
– survive (v): tồn tại, sống
– the Earth’s coldest and windiest conditions: điều kiện gió mạnh nhất và lạnh nhất trên trái đất.
– thick layers of fat to protect them from the bitter cold: lớp mỡ dày để bảo vệ chúng khỏi cái lạnh buốt giá
– habitat (n): môi trường sống
– watch out (v): đề phòng, cảnh giác
– pdator (n): động vật ăn thịt
– Even in their freezing cold habitats, penguins still have to watch out for pdators such as killer whales and seals: ngay cả trong môi trường sống băng giá, chim cánh cụt vẫn phải cảnh giác với những động vật ăn thịt như cá voi và hải cẩu.
Writing
Part 1: Building sentences
Exercise 150
Exercise 151
Exercise 152
Part 2: Sentence Transformation
English Sentence Transformation – Basic Level Test 008
WEEK 9 – 11/15
Reading
Part 1: Reading the Bible
Luke 21: 5-19
Destruction of the temple: sự sụp đổ của đền thờ
Foretold (n): lời tiên báo
To be adorned with… được trang hoàng bằng
Costly stones and votive offerings: đá đắt tiền và lễ vật quý
A stone upon another stone: hòn đá nào chồng lên hòn đá nào
to be thrown down: bị tàn phá
The sign of the end: dấu hiệu ngày sau cùng (ngày tận thế)
To be about to happen: sẽ (sắp) xảy ra
To be deceived: bị lừa dối
To come in my name: đến nhân danh Ta
Wars and insurrections: chiến tranh và loạn lạc (nổi dậy)
To rise against…: nổi lên chống lại…
Earthquake (n): động đất
Famine (n): nạn đòi
Plague (n): ôn dịch
Persecution (n): sự bắt bớ
To seize and persecute (v): hành hạ và bắt bớ
To hand someone over to: bắt và giao nộp ai cho, nộp ai cho
Synagogue (n): hội đường
Because of my name: vì danh Ta, vì danh Thầy
Your giving testimony (n): việc làm chứng của các con
Wisdom (n): sự khôn ngoan
Adversary (n): kẻ thù
To be handed over by someone: bị bắt và giao nộp bởi ai đó
To put someone to death: giết ai đó, làm cho ai đó phải chết
By your perseverance you will secure your lives: vì sự bền đỗ, kiên tâm bền chí các con sẽ cứu được mạng sống.
Part 2: Doing cloze
78. Earthquake
– Earthquake (n): động đất
– Feel – felt – felt (v) : cảm thấy
– Last (v): kéo dài
– Second (n): giây
– The whole house shook: cả căn nhà đều rung chuyển
– Shake – shook – shaken (v): rung, lắc
– Go (went) off: tắt
– light (n): bóng điện, bóng đèn
– Scared / scary (adj): sợ, hoảng sợ, khiếp sợ
– It was as if a giant hand had shaken her house: dường như có một cánh tay khổng lồ đã rung chuyển căn nhà.
– The lights came back on: đèn sáng trở lại
– Damage (n): thiệt hại ; (v): gây thiệt hại
– No one was hurt: không ai bị thương
Part 3: Answer the questions
9. Blue Whale
– Whale (n): cá voi
– Planet (n): hành tinh
– Blue Whales are way larger than the largest dinosaur that ever lived: cá voi xanh lớn hơn loài khủng long lớn nhất đã từng sống.
– Dinosaur (n): khủng long
– longer than three school buses put together: dài hơn ba chiếc xe buýt cộng lại.
– Huge (adj): to lớn, khổng lồ
– Tiny (adj): nhỏ xíu, bé tí
– Creatures (n): sinh vật
– Shrimp (n): con tôm
– filter the water out of plates in its mouth called baleen: nó lọc nước qua một tấm chắn trong miệng được gọi là tấm sừng hàm.
Writing
Part 1: Building sentences
Exercise 153
Exercise 154
Exercise 155
Part 2: Sentence Transformation
English Sentence Transformation – Basic Level Test 009
WEEK 10 – 11/22
Reading
Part 1: Reading the Bible
Luke 23: 35-43
– The people (n): dân chúng
– To stand by (v): đứng gần, đứng ngay bên
– The ruler (n): nhà chức trách, người lãnh đạo,
– To sneer at him (v): cười nhạo ngài, phỉ bang ngài
– The chosen one, the Messiah of God (n): Kẻ được tuyển chọn, Đấng Mêsia của TC
– To jeer at him (v): chế diễu
– Inscription (n): câu viết, câu khắc
– Criminal (n): tên tội phạm
– To rebuke someone (v): khiển trách ai đó
– No fear of God (n): chẳng sợ TC
– To be subject to (v): phải chịu, phải gánh lấy, phải theo
– To condemn (v): kết án – condemnation (n): sự kết án
– The sentence (n): việc kết án
– To receive corresponds to…: nhận xứng với…
– Paradise (n): Heaven, the world to come, everlasting life… Thiên đàng, sự sống đời sau, sự sống đời đời
Part 2: Doing cloze
79. A Patient Mom
– Far away: cách xa
– Miss (v): nhớ
– Waitress (n): nữ phục vụ, bồi bàn nữ ; waiter (n): bồi bàn nam
– Grandson (n): cháu trai
– Granddaughter (n): cháu gái
– She wanted May to bring her children back to China: bà ta muốn May đưa những đứa con của May trở về Trung Quốc.
– Be patient: hãy kiên nhẫn
– Hurry up: nhanh lên
Part 3: Answer the questions
10. American Revolution
– Battle (n): trận đánh, cuộc chiến
– the American Revolution (n): cuộc cách mạng Mỹ
– occur (v): xảy ra, xảy đến
– colonist (n): thực dân
– The American colonists were very angry about numerous taxes issued by the British king: thực dân Mỹ rất giận về việc đóng thuế nhiều cho quốc vương Anh.
– Issue (v): đưa ra
– the Declaration of Independence (n): bản Tuyên ngôn độc lập
– outline (n): dàn ý
– intention (n): ý định, mục đích
– separate from (v): tách rời, tách biệt khỏi
– maintain (v): duy trì
– control (v): điều khiển, kiểm soát
– vow (v): thề, nguyện
– war (n): chiến tranh
– last (v): kéo dài
– The war lasted eight long years: chiến tranh kéo dài 8 năm.
– win – won – won (v): chiến thắng
– important (adj): quan trọng
– such as: như là
– hero (n): anh hùng
– emerge (v): nổi lên, xuất hiện
– surrender (v): đầu hàng
– a new nation was born: một quốc gia mới được thành lập
Writing
Part 1: Building sentences
Exercise 156
Exercise 157
Exercise 158
Part 2: Sentence Transformation
English Sentence Transformation – Basic Level Test 010
WEEK 11 – 11/29
Reading
Part 1: Reading the Bible
Matthew 24: 37-44
– For as it was …., so it will be…: Như đã xảy ra…thế nào, thì cũng sẽ …
– Flood (n): lũ lụt, hồng thuỷ
– Marrying and giving in marriage: cưới vợ và lấy chồng (gia đình gả con gái)
– Ark (n): Tàu ông Nôe
– To carry them all away: mang tất cả ra đi
– To grind (v): xay, nghiến răng
– Mill (n): cối xay
– Stay awake! Hãy tỉnh thức
– Be sure of this: Hãy biết chắc điều này là
– To expect (v): mong đợi
Part 2: Doing cloze
80. He Will Work for Gas
– gas station (n): trạm xăng dầu, cây xăng
– owner (n): người chủ
– count (v): đếm
– Can you put gas in a car?: bạn có thể đổ xăng cho xe không?
– “There is just one problem,”: có một vấn đề
– “I cannot pay you with money.”: tôi không thể trả lương cho anh bằng tiền
– Pay (v): trả tiền, trả lương, thanh toán
– Gasoline = gas = petrol (n): xăng dầu
– It’s a deal: đó là một thỏa thuận
Part 3: Answer the questions
11. Buffalo
– Buffalo (n): con trâu
– Herd (n): bầy, đàn (vật nuôi)
– Roam (v): đi lang thang
– Plain (n): đồng bằng
– Essential (adj): cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
– Society (n): xã hội
– The great herds of buffalo that roamed the plains were essential for all parts of Sioux life and society: Những đàn trâu lớn đi lang thang các vùng đồng bằng là cần thiết cho tất cả các phần của cuộc sống và xã hội Sioux.
– For most Sioux villages: đối với hầu hết các làng Sioux
– Before the introduction of the horse: trước khi biết đến ngựa
– Warrior (n): quân nhân, chiến sĩ, chiến binh
– Hunt (v): săn bắt
– By dressing up as wolves as: bằng cách mặc đồ giống như sói
– Trick (v): đánh lừa
– Cliff (n): vách đá
– Ledge (n): bờ vực
– They would also dress up in buffalo skins and make crying sounds like a baby buffalo: họ cũng mặc da trâu và làm những tiếng kêu khóc như những con trâu con.
– Skin (n): da
– Investigate (v): điều tra, dò la
– Kill (v): giết chết
– Spear (n): giáo mác
– Arrow (n): mũi tên
– Indians (n): người Ấn độ
– Entire (adj): toàn bộ
– following a kill: sau khi giết
– Hide (n): da (thú)
– Tepee (n): lều vải (của người da đỏ)
– Moccasins (n): giày da đanh (của thổ dân Bắc-mỹ)
– Robe (n): áo choàng
– hair (n): lông
– horn (n): sừng
– Children fashioned sleds out of buffalo ribs: Trẻ con tạo mẫu xe trượt tuyết bằng xương trâu.
– buffalo fat (n): mỡ trâu
– glue (n): keo, hồ dán
– buffalo meat (n): thịt trâu
– provide (v): cung cấp
– collect (v): tập hợp lại, thu gom lại
– dry (v): phơi khô
– pound (v): giã, nghiền
– pemmican (n): chà bông
– sort of like modern-day beef jerky): giống như khô bò ngày nay
Writing
Part 1: Building sentences
Exercise 159
Exercise 160
Exercise 161
Part 2: Sentence Transformation
English Sentence Transformation – Basic Level Test 011
WEEK 12 – 12/06
* Test 2
Reading
Part 1 : Reading the Bible
Mt 3: 1-12
– To pach (v): rao giảng, giảng dạy
– To repent (v): sám hối
– Repentance (n): sự sám hối
– The kingdom of heaven: nước trời
– To be at hand!: …gần đến
– To cry out (v): hô lên, kêu lên
– Camel’s hair (n): long lạc đà
– Leather belt (n): dây thắt lưng bằng da
– Locust (n): châu chấu
– Wild honey (n): mật ong rừng
– Whole region (n): toàn vùng
– To baptize (v): rửa tội
– Baptism (n): phép rửa tội
– To acknowledge (v): thú nhận, nhận biết, thừa nhận
– To produce good fruit = to bear good fruit: sinh trái tốt
– To psume (v): cho là, coi như là
– To raise up children: gầy dựng dòng dõi, gầy dựng con cháu
– Ax (n): rìu
– Winnowing fan (n): quạt rê lúa
– Threshing floor (n): sân đập lúa
– Barn (n): kho
– Chaff (n): trấu
– Unquenchable fire (n): lửa không hề tắt
Writing
Part 1: Building sentences
Exercise 162
Exercise 163
Exercise 164
Part 2: Sentence Transformation
English Sentence Transformation – Basic Level Test 012
WEEK 13 – 12/13
Reading
Part 1 : Reading the Bible
Matthew 11: 2-11
– Messenger (n): thông điệp, sứ giả
– John the Baptist: Gioan Tẩy Giả
– To hear of (v): nghe về
– The one who is to come: đấng sẽ đến
– Blind (adj): mù; the blind: kẻ mù, người mù
– Lame (adj): què; the lame: kẻ què, người què
– Poor (adj): nghèo; the poor: kẻ nghèo, người nghèo
– Dead (adj): chết; the dead: kẻ chết, người chết
– To testify (v): làm chứng
– Testimony (n): lời chứng
– To go off (v): đi khỏi
– Royal palace (n): hoàng cung
– Prophet (n): ngôn sứ
– To suffer (v): chịu đau khổ
– Violence (n): bạo lực
– Violent (adj): bạo lực; the violent: kẻ bạo quyền, bạo lực
Part 2: Christmas song
O come, all ye faithful, / Joyful and triumphant,
O come ye, O come ye to Bethlehem;
Come and behold him, / Born the King of angels;
O come, let us adore him, / O come, let us adore him,
O Come, let us adore him, / Christ the Lord.
God of God, / Light of Light,
Lo, he abhors not the Virgin’s womb;
Very God, / Begotten, not created:
Sing, choirs of angels, / Sing in exultation,
Sing, all ye citizens of heaven above;
Glory to God / All glory in the highest
O come, all ye faithful, / Joyful and triumphant,
O come ye, O come ye to Bethlehem;
Come and behold him, / Born the King of angels
– Ye = you; Lo: kìa
– Faithful (adj): trung thành; the faithful: Dân Chúa
– Triumphant (adj): chiến thắng
– To behold (v): chiêm ngắm
– Bore born born (v): sinh ra
– King of angels: Vua các thiên thần
– To adore (v): thờ lạy
– God of God: Thiên Chúa bởi Thiên Chúa
– Light of light: Ánh sáng bởi Ánh sáng
– To abhor (v): ghê tởm, chê bỏ
– The Virgin’s womb: cung lòng Đức Trinh Nữ
– Very God: Thiên Chúa thật
– Beget begot begotten: sinh ra
– Choir (n): ca đoàn
– Choirs of angels: ca đoàn các thiên thần
– Exultation (n): vui mừng, hân hoan
– Citizens of heaven: các công dân nước trời
– Glory to God: vinh danh Chúa
Bạn có thể vào chúng tôi để nghe bài này, có lời dịch trong phần lyrics phía dưới.
Oh Come, All Ye Faithful
Part 3: Answer the questions
The Mice in Council
– Mouse (n): một con chuột – mice (n): nhiều con chuột
– Council (n): hội nghị
– Call a meeting: triệu tập cuộc họp
– Plan (n): phương án, kế hoạch, dự định
– Seem (v): có vẻ như, dường như
– Hang – hung – hung (v): treo, mắc vào
– Tie (v): buộc, cột
Writing
Part 1: Building sentences
Exercise 165
Exercise 166
Exercise 167
Part 2: Sentence Transformation
English Sentence Transformation – Basic Level Test 013
WEEK 14 – 12/20
Reading
Part 1 : Reading the Bible
Matthew 1: 18-24
– To come about (v): diễn ra, xảy ra
– To be betrothed to: đính hôn với
– Since (conj): vì, vì chưng, vì lẽ rằng
– To expose someone to shame: làm cho ai nhục nhã
– To appear to someone: hiện ra với ai
– To take Mary your wife: nhận Maria làm vợ
– To conceive: cưu mang
– To be conceived: được cưu mang
– To name him Jesus: đặt tên Ngài là Giêsu
– To take place (v): xảy ra, diễn ra
– To fulfill (v): hoàn tất, làm trọn
Part 2: Christmas song (Ai giải nghĩa bài hát này được có thưởng)
12 days of Chirstmas – Mười hai ngày trong Mùa Giáng Sinh
– The first, second, third, fourth, fifth, sixth… twelfth: thứ nhất… mười hai
– Christmas: Lễ Giáng Sinh, Mùa Giáng Sinh
– True love: người yêu
– 12 Drummers Drumming: 12 người đang đánh trống
– 11 Pipers Piping: 11 nhạc công đang thổi tiêu
– 10 Lords a Leaping: 10 vị lãnh chúa đang nhảy (lưng tưng)
– 9 Ladies Dancing: 9 quý bà đang múa
– 8 Maids a Milking: 8 cô đang vắt sữa
– 7 Swans a Swimming: 7 con thiên nga đang bơi
– 6 Geese a Laying: 6 con ngỗng đang đẻ trứng
– 5 Golden Rings: 5 chiếc nhẫn vàng
– 4 Calling Birds: 4 con chim cô ly
– 3 French Hens: 3 con gà mái Pháp
– 2 Turtle Doves: 2 con chim cu gáy
– A Partridge in a Pear Tree: 1 con gà gô trên Cây Lê
Vào link sau đây để nghe bài hát
Twelve Days of Christmas
Part 3: Answer the questions
A Special Christmas Present
– Christmas psent: món quà Giáng sinh
– bank account: tài khoản ngân hàng
– the shopping mall: trung tâm thương mại
– perfect gift: món quà hoàn hảo
– brooch (n): trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo)
– jewelry (n): trang sức
– Wrap (v): gói lại, bao lại
– Place (v): đặt, để
– look forward: mong đợi, mong chờ
– scream with fright: hét lên với sự sợ hãi
Writing
Part 1: Building sentences
Exercise 168
Exercise 169
Exercise 170
Part 2: Sentence Transformation
English Sentence Transformation – Basic Level Test 014
WEEK 15 – 12/27
Christmas – Relax – Study Review – and Pastoral works
WEEK 16 – 1/03
* Final Test
Share this:
Like this:
Like
Loading…
--- Bài cũ hơn ---
Reading & Writing Part 7 (Viết Một Câu Chuyện Ngắn)
Một Số Điều Cần Biết Khi Vào Quốc Tịch Đức
Câu Hỏi Và Đáp Án Thi Nhập Quốc Tịch Đức Song Ngữ Đức
Bộ Đề, Đáp Án Kiểm Tra Nhập Quốc Tịch Song Ngữ
Tổng Hợp Về Nhập Tịch Hàn Quốc (2021)