Đề Thi Hsk 4 – H41003
--- Bài mới hơn ---
-
Câu hỏi thứ
1
trong tổng số
45
câu hỏi
1
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 1 – 10:
例如:
我想去办个信用卡,今天下午你有时间吗?陪我去一趟银行?
★ 他打算下午去银行。 ( √ )
现在我很少看电视,其中一个原因是,广告太多了,不管什么时间,也 不管什么节目,只要你打开电视,总能看到那么多的广告,浪费我的时间。
★ 他喜欢看电视广告。 ( × )
Câu 1:
★ 他想买蛋糕。 ( )
-
√
-
×
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
2
trong tổng số
45
câu hỏi
2
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 2:
★ 他现在住的地方很安静。 ( )
-
√
-
×
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
3
trong tổng số
45
câu hỏi
3
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 3:
★ 大学生不愿意去农村工作。( )
-
√
-
×
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
4
trong tổng số
45
câu hỏi
4
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 4:
★ 会议室在二层。 ( )
-
√
-
×
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
5
trong tổng số
45
câu hỏi
5
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 5:
★ 参观时间是一小时。 ( )
-
√
-
×
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
6
trong tổng số
45
câu hỏi
6
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 6:
★ 超市提供免费塑料袋。 ( )
-
√
-
×
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
7
trong tổng số
45
câu hỏi
7
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 7:
★ 海洋里的植物很少。 ( )
-
√
-
×
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
8
trong tổng số
45
câu hỏi
8
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 8:
★ 他的职业是演员。 ( )
-
√
-
×
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
9
trong tổng số
45
câu hỏi
9
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 9:
★ 他下周回来。 ( )
-
√
-
×
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
10
trong tổng số
45
câu hỏi
10
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 10:
★ 习惯很难改变。 ( )
-
√
-
×
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
11
trong tổng số
45
câu hỏi
11
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 11 – 25:
例如:
女:该加油了,去机场的路上有加油站吗?
男:有,你放心吧。
问:男的主要是什么意思?
A 去机场
B 快到了
C 油是满的
D 有加油站 √
Câu 11:
A 迟到了
B 不能上网了
C 房子不租了
D 打错电话了
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
12
trong tổng số
45
câu hỏi
12
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 12:
A 加班
B 出差
C 休息
D 购物
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
13
trong tổng số
45
câu hỏi
13
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 13:
A 做汤
B 做凉菜
C 做饮料
D 加点儿盐
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
14
trong tổng số
45
câu hỏi
14
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 14;
A 教师
B 大夫
C 律师
D 售货员
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
15
trong tổng số
45
câu hỏi
15
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 15:
A 太远
B 菜贵
C 菜好吃
D 菜很咸
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
16
trong tổng số
45
câu hỏi
16
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 16:
A 10 分钟
B 半个小时
C 一个小时
D 一个半小时
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
17
trong tổng số
45
câu hỏi
17
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 17:
A 帅的
B 耐心的
C 诚实的
D 幽默的
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
18
trong tổng số
45
câu hỏi
18
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 18:
A 要办签证
B 是位翻译
C 要办护照
D 在使馆工作
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
19
trong tổng số
45
câu hỏi
19
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 19:
A 艺术
B 经济
C 法律
D 语言
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
20
trong tổng số
45
câu hỏi
20
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 20:
A 兴奋
B 吃惊
C 轻松
D 着急
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
21
trong tổng số
45
câu hỏi
21
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 21:
A 开会
B 报名
C 上课
D 看电影
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
22
trong tổng số
45
câu hỏi
22
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 22:
A 饿了
B 感冒了
C 流鼻血了
D 压力太大
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
23
trong tổng số
45
câu hỏi
23
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 23:
A 来得及
B 来不及了
C 速度太慢了
D 航班推迟了
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
24
trong tổng số
45
câu hỏi
24
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 24:
A 司机
B 经理
C 小李
D 护士
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
25
trong tổng số
45
câu hỏi
25
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 25:
A 不成功
B 让人失望
C 比较一般
D 很吸引人
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
26
trong tổng số
45
câu hỏi
26
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 26 – 45:
例如:
男:把这个文件复印五份,一会儿拿到会议室发给大家。
女:好的。会议是下午三点吗?
男:改了。三点半,推迟了半个小时。
女:好,602 会议室没变吧?
男:对,没变。
问:会议几点开始?
A 两点
B 3 点
C 3:30 √
D 6 点
Câu 26:
A 同事
B 邻居
C 夫妻
D 亲戚
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
27
trong tổng số
45
câu hỏi
27
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 27:
A 历史
B 长度
C 风景
D 经过的省市
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
28
trong tổng số
45
câu hỏi
28
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 28:
A 太累
B 得意
C 感动
D 怀疑
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
29
trong tổng số
45
câu hỏi
29
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 29:
A 在读博士
B 在读硕士
C 在找工作
D 想出国留学
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
30
trong tổng số
45
câu hỏi
30
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 30:
A 8:00
B 8:30
C 9:00
D 9:30
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
31
trong tổng số
45
câu hỏi
31
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 31:
A 想减肥
B 想聊天
C 停电了
D 电梯坏了
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
32
trong tổng số
45
câu hỏi
32
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 32:
A 家里
B 商场
C 教室
D 银行
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
33
trong tổng số
45
câu hỏi
33
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 33:
A 2500
B 3000
C 3200
D 3500
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
34
trong tổng số
45
câu hỏi
34
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 34:
A 请不了假
B 害怕打针
C 讨厌吃药
D 肚子不疼了
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
35
trong tổng số
45
câu hỏi
35
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 35:
A 同意
B 原谅
C 太麻烦
D 十分满意
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
36
trong tổng số
45
câu hỏi
36
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 36:
A 不要骄傲
B 买件大衣
C 要努力工作
D 别忘了过去
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
37
trong tổng số
45
câu hỏi
37
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 37:
A 很活泼
B 后来很穷
C 喜欢弹钢琴
D 成为了名人
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
38
trong tổng số
45
câu hỏi
38
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 38:
A 星期三
B 星期四
C 星期五
D 星期六
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
39
trong tổng số
45
câu hỏi
39
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 39:
A 亚洲
B 地球
C 老虎
D 狮子
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
40
trong tổng số
45
câu hỏi
40
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 40:
A 爱情
B 烦恼
C 友谊
D 好心情
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
41
trong tổng số
45
câu hỏi
41
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 41:
A 环境污染
B 天气情况
C 身体健康
D 阳光影响心情
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
42
trong tổng số
45
câu hỏi
42
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 42:
A 主动买票
B 准备下车
C 带好行李
D 禁止抽烟
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
43
trong tổng số
45
câu hỏi
43
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 43:
A 船上
B 飞机上
C 出租车上
D 公共汽车上
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
44
trong tổng số
45
câu hỏi
44
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 44:
A 很浪漫
B 值得同情
C 特别有趣
D 内容丰富
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ
45
trong tổng số
45
câu hỏi
45
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 45:
A 精彩的
B 简单的
C 相互信任的
D 勇敢去爱的
-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
--- Bài cũ hơn ---