Xem Nhiều 3/2023 #️ Reading And Writing – Level 1 – Fall 2013 # Top 4 Trend | Phusongyeuthuong.org

Xem Nhiều 3/2023 # Reading And Writing – Level 1 – Fall 2013 # Top 4 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Reading And Writing – Level 1 – Fall 2013 mới nhất trên website Phusongyeuthuong.org. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Syllabus of Level 1 – Reading and Writing Fall 2013 – Friday

WEEK 1 – 9/20

Reading

Part 1: Doing cloze 71. Do You Want It or Not? Charity (n): hội từ thiện Offer (v): tặng She called him up a week later: Cô ta gọi cho anh ta một tuần sau đó. For free: miễn phí Pick up (v): lấy

Part 2: Answer the questions 1. Bald Eagle 2. What is a Bank?

Writing Part 1: Building sentences Exercise 130 Exercise 131 Exercise 132

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 001

WEEK 2 – 9/27

Reading

Part 1: Reading the Bible: Announcement of the Birth of Jesus. Luke 1: 26-33

Part 2: Doing cloze 72. A Wheelchair

– Steal – stole – stolen (v): ăn cắp, đánh cắp – Wheelchair (n): xe lăn – Belong (v): thuộc về – Porch (n): cổng vòm, hành lang – Push (v): đẩy – Grab (v): chộp lấy

Part 3: Answer the questions 3. Money – Earn (v): kiếm tiền – Completing (adj): hoàn thành – household chores (n): công việc lặt vặt trong nhà – grade (n): điểm số – (v): chấm điểm – allowance (n): tiền trợ cấp, tiền tiêu vặt – come in many different forms: tồn tại ở nhiều hình thức khác nhau – specific value: giá trị riêng – trade items: trao đổi những món đồ – currency (n): tiền tệ – save (v): tiết kiệm – medical needs: dịch vụ y khoa – household items: đồ dùng trong nhà – such as: như là – turn the light on: mở đèn – air conditioning (n): máy điều hòa – heat (n): lò sưởi – cost money: tính tiền, tốn tiền

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 133 Exercise 134 Exercise 135

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 002

WEEK 3 – 10/04

Reading

Part 1: Reading the Bible Luke 17: 5-10 – Faith (n): Đức tin – To increase (v): gia tăng, tăng thêm – Mustard seed: hạt mù tạc – To uproot (v): nhổ lên, bật gốc – Servant (n): tôi tớ, đầy tớ – To plant (v): trồng cây – To plow (v): cày – To tend (v): chăn súc vật – Would rather: thích, muốn… hơn – S + would rather + not + V + O – Jim would rather go to class tomorrow than today: Jim thích tới lớp ngày mai hơn hôm nay. – Jim would rather not go to class tomorrow: Jim không thích tới lớp ngày mai. – Would he not rather say to him: Liệu ông chủ không muốn nói với anh ta… hơn? – Grateful (adj): biết ơn – To command (v): ra lệnh – Unprofitable (adj): không sinh lợi, chẳng ích lợi gì, vô dụng – To be obliged: bị bắt buộc…

Part 2: Doing cloze 73. Let Me Drive – The radio was on: radio đang bật – Accident (n): tai nạn – Happen (v): xảy ra – Freeway (n): đường cao tốc – Two people were dead: 2 người đã chết – Careful (adj): cẩn thận – Never be in a hurry (adj): đừng bao giờ vội vã – pay attention to: chú ý đến…

Part 3: Answer the questions 4. Hummingbirds – Hummingbird (n): chim ruồi – weigh less than even a penny: cân nặng thậm chí còn nhẹ hơn một đồng xu – at barely more than two inches long: chỉ dài hơn 2 inch – Unlike most birds: không giống như hầu hết các chú chim – iridescent (adj): óng ánh, ngũ sắc – feather (n): bộ lông (chim) – glitter (v): lấp lánh – dazzling (adj): sáng chói – … Mother Nature could dream up: … thiên nhiên có thể tạo ra – bill (n): mỏ chim – insert into (v): đưa vào trong, – fit (v): hợp, vừa – fly (v): bay – nectar (n): mật hoa – Hummingbirds are also unique among bird species: chim ruồi là loài duy nhất trong số những loài chim… – Attract (v): thu hút, hấp dẫn, lôi kéo – Feeder (n): thức ăn – Fill (v): chứa đầy

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 136 Exercise 137 Exercise 138

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 003

WEEK 4 – 10/11

Reading

Part 1: Reading the Bible Luke 17: 11-19 – Leper (n): người cùi – Journey (v, n): hành trình, chuyến đi – To stand at a distance: đừng ở đàng xa – To raise one’s voice: lên tiếng, cất tiếng – Priest (n): tư tế, linh mục – To be cleansed: được sạch – To heal (v): chữa lành – To glorify (v): chúc tụng – Foreigner (n): người nước ngoài, dân ngoại bang

Part 2: Doing cloze 74. Where’s My Money? – owe (v): nợ – borrow (v): mượn – pay Jack back: trả lại cho Jack

Part 3: Answer the questions 5. The Color Green – nature (n): thiên nhiên – grass (n): cỏ – leaf (n): một chiếc lá – leaves (plural noun): những chiếc lá – tree (n): cây lớn (cây thân gỗ) ≠ plant (n): thực vật, cây nhỏ – Frog (n): con ếch, nhái – grasshopper (n): châu chấu – Turtle (n): con rùa – mix (v): trộn lẫn – primary (adj): đầu tiên – secondary (adj): thứ hai – harm (v): làm hại, gây hại – movement to make products: hoạt động để tạo ra sản phẩm – Green products are often those made from recycled materials: sản phẩm xanh thường được làm ra từ vật liệu tái chế

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 139 Exercise 140 Exercise 141

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 004

WEEK 5 – 10/18

Reading

Part 1: Reading the Bible Luke 18: 1-8 – Widow (n): Bà goá – Persistent (adj): Cố chấp, kiên định, dai dẳng – Parable (n): dụ ngôn – To become weary: trở nên mỏi mệt – Judge (n): thẩm phán, quan toà – Neither feared God nor respected anyone: Chẳng sợ Thiên Chúa cũng không tôn trọng ai. – Human being = Human (n): con người – To render (v): Trả lại, dâng, nộp – A just decision: một phán quyết công bằng – Adversary (n): kẻ thù, đối phương – To keep + Ving – keep bothering: cứ quấy rầy – Dishonest (adj): bất lương – To pay attention to (v): chú ý tới – To secure (v): bảo vệ, che chở – Chosen ones: những người được tuyển chọn, kẻ được chọn – To call out to (v): kêu cầu

Part 2: Doing cloze 75. It’s Not the Money – The brothers don’t speak to each other: 2 anh em không nói chuyện với nhau – fight (v): đánh nhau ; (n): cuộc chiến, mâu thuẫn – Money can bring people together: tiền có thể đem mọi người lại gần nhau. – Money can tear people apart: Tiền có thể tách mọi người ra xa nhau. – tear (v): xé, làm rách – principle (n): nguyên tắc – truth (n): sự thật – work hard: làm việc chăm chỉ, tích cực – lie (v): nói dối

Part 3: Answer the questions 6. The United States – It is the third largest in the whole world: Nó lớn thứ ba trên toàn thế giới – It is located in a continent called North America: Nó nằm ở lục địa Bắc Mĩ – continent (n): lục địa – touch (v): gần, kề, sát bên, liền, giáp với – mountain (n): núi – wide (adj): rộng lớn – plain (n): đồng bằng – desert (n): sa mạc – hill (n): đồi – river (n): sông – lake (n): hồ – volcanoe (n): núi lửa – rainforest (n): rừng nhiệt đới – state (n): bang – not connected to the other states: không liên kết với những bang khác – chain of islands: quần đảo

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 142 Exercise 143 Exercise 144

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 005

WEEK 6 – 10/25

* Test 1

Reading

Reading the Bible Luke 18: 9-14 – Pharisee (n): người biệt phái – Tax Collector (n): người thu thuế – To be convinced of oneself: vững tin vào chính mình – Righteous (adj): công chính – Righteousness (n): sự công chính – The temple area (n): khu vực đền thờ – To take up one’s position: vào chỗ của mình – The rest of humanity (n): những người còn lại – Greedy (adj): tham lam – Adulterous (adj): ngoại tình – To fast (v): chay tịnh, ăn chay – To pay tithes: nộp thuế thập phân 1/10 – To raise one’s eyes to: ngước mắt lên – To beat one’s breast: đấm ngực – To be merciful to = to have mercy on… xin thương xót… – The latter: người sau – The former: người trước – To exalt (v): tự cao, nâng mình lên – To humble (n): khiêm tốn, hạ mình

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 145 Exercise 146

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 006

WEEK 7 – 11/01

Reading

Part 1: Reading the Bible Luke 19: 1-10 To intend (v): dự tính, dự định To name (v): đặt tên, gọi tên Chief (n): thủ lĩnh, trưởng Wealth (n): sự giàu có – Wealthy (adj): giàu có The crowd (n): đám đông – Crowded (adj): đông đúc To be short in stature: lùn, thấp Sycamore tree (n): cây sung In order: để To come down (v): xuống To grumble (v): cằn nhằn, càm ràm Behold: này đây, đây, chú ý Possession (n): tài sản, của cải To extort something from someone: lấy cái gì của ai Salvation (n): ơn cứu độ, sự cứu độ, ơn cứu rỗi Descendent (n) = offspring = children: con cháu The Son of Man: Con Người (chỉ Chúa Giêsu)

Part 2: Doing cloze 76. Meet Halfway – motel (n): khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô. – clerk (n): thư ký văn phòng – vacant (adj): trống, rỗng – But the night is half over: nhưng đã quá nửa đêm – price (n): giá tiền – there is one condition: có một điều kiện – one-half: 1/2 , một nửa – hot and cold water faucet: vòi nước nóng lạnh – cable TV: truyền hình cáp – channel: kênh truyền hình

Part 3: Answer the questions 7. Redwood Trees – magnificent (adj): tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy, rất đẹp – Redwood tree: cây gỗ đỏ – temperature: nhiệt độ – misty rains: mưa phùn – dense fog: sương mù dày đặc – allow (v): cho phép – grow (v): lớn lên, phát triển – The oldest of these trees can grow to over 300 feet tall: những cây già nhất có thể cao đến hơn 300 feet (feet là đơn vị đo độ dài của Anh ; 1 feet = 0, 3048 m) – rise – rose – risen (v): mọc lên – the Statue of Liberty: tượng Nữ thần tự do – preserve (v): giữ gìn, bảo tồn, duy trì – giant (adj): to lớn, khổng lồ – surrounding areas: những vùng lân cận, khu vực lân cận

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 147 Exercise 148 Exercise 149

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 007

WEEK 8 – 11/08

Reading

Part 1 : Reading the Bible Luke 20: 27-38 – Resurrection (n): sự sống lại – Sadducee (n): người Sa-đốc – To come forward (v): tiến về phía, tiến đến – To take a wife: lấy vợ – To raise up descendants: gần dựng dòng dõi – Childless (adj): không con – To marry a woman (man): cưới vợ, lấy chồng – Marriage (n): hôn nhân – The children of this age: con cái thế hệ này – To deem worthy (v): cho rằng, nghĩ rằng có giá trị – The coming age = the age to come: thế giới mai sau, đời sau – The dead: kẻ chết – The living: người sống – The children of God: con cái Thiên Chúa – The ones who will rise: những người sẽ sống lại – To make known (v): mặc khải – To be alive: còn sống – Scribe (n): luật sĩ – No longer dare to ask: không còn dám hỏi nữa

Part 2: Doing cloze 77. God Wants Good People – Heaven (n): thiên đàng, thiên đường – Leave (v): để lại, bỏ lại – Earth (n): trái đất – Devil (n): ma quỷ – next to (prep.): bên cạnh – fire (n): lửa – coal (n): than – heavy (adj): nặng, nặng nề – bucket (n): thùng, xô – The devil makes them carry heavy buckets of black coal: ma quỷ bắt họ mang những xô nặng đầy than đen. – pour (v): đổ vào – Then they refill the big buckets with more coal: sau đó họ lại chất đầy than vào những xô lớn – refill (v): làm đầy lại – rest (v): nghỉ ngơi

Part 3: Answer the questions 8. Penguins – Penguin (n): chim cánh cụt – Penguins are among the most popular of all birds: Chim cánh cụt là loài phổ biến nhất trong số các loài chim. – the South Pole: Nam cực – the North Pole: Bắc cực – the continent of Antarctica: châu Nam cực – wild (adj): hoang dã – There are many different kinds of penguins: có nhiều loại chim cánh cụt khác nhau – none of them can fly: không con nào có thể bay. – have to (v): phải (làm điều gì đó) – be able to (v): có thể, có khả năng – survive (v): tồn tại, sống – the Earth’s coldest and windiest conditions: điều kiện gió mạnh nhất và lạnh nhất trên trái đất. – thick layers of fat to protect them from the bitter cold: lớp mỡ dày để bảo vệ chúng khỏi cái lạnh buốt giá – habitat (n): môi trường sống – watch out (v): đề phòng, cảnh giác – predator (n): động vật ăn thịt – Even in their freezing cold habitats, penguins still have to watch out for predators such as killer whales and seals: ngay cả trong môi trường sống băng giá, chim cánh cụt vẫn phải cảnh giác với những động vật ăn thịt như cá voi và hải cẩu.

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 150 Exercise 151 Exercise 152

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 008

WEEK 9 – 11/15

Reading

Part 1: Reading the Bible Luke 21: 5-19 Destruction of the temple: sự sụp đổ của đền thờ Foretold (n): lời tiên báo To be adorned with… được trang hoàng bằng Costly stones and votive offerings: đá đắt tiền và lễ vật quý A stone upon another stone: hòn đá nào chồng lên hòn đá nào to be thrown down: bị tàn phá The sign of the end: dấu hiệu ngày sau cùng (ngày tận thế) To be about to happen: sẽ (sắp) xảy ra To be deceived: bị lừa dối To come in my name: đến nhân danh Ta Wars and insurrections: chiến tranh và loạn lạc (nổi dậy) To rise against…: nổi lên chống lại… Earthquake (n): động đất Famine (n): nạn đòi Plague (n): ôn dịch Persecution (n): sự bắt bớ To seize and persecute (v): hành hạ và bắt bớ To hand someone over to: bắt và giao nộp ai cho, nộp ai cho Synagogue (n): hội đường Because of my name: vì danh Ta, vì danh Thầy Your giving testimony (n): việc làm chứng của các con Wisdom (n): sự khôn ngoan Adversary (n): kẻ thù To be handed over by someone: bị bắt và giao nộp bởi ai đó To put someone to death: giết ai đó, làm cho ai đó phải chết By your perseverance you will secure your lives: vì sự bền đỗ, kiên tâm bền chí các con sẽ cứu được mạng sống.

Part 2: Doing cloze 78. Earthquake – Earthquake (n): động đất – Feel – felt – felt (v) : cảm thấy – Last (v): kéo dài – Second (n): giây – The whole house shook: cả căn nhà đều rung chuyển – Shake – shook – shaken (v): rung, lắc – Go (went) off: tắt – light (n): bóng điện, bóng đèn – Scared / scary (adj): sợ, hoảng sợ, khiếp sợ – It was as if a giant hand had shaken her house: dường như có một cánh tay khổng lồ đã rung chuyển căn nhà. – The lights came back on: đèn sáng trở lại – Damage (n): thiệt hại ; (v): gây thiệt hại – No one was hurt: không ai bị thương

Part 3: Answer the questions 9. Blue Whale – Whale (n): cá voi – Planet (n): hành tinh – Blue Whales are way larger than the largest dinosaur that ever lived: cá voi xanh lớn hơn loài khủng long lớn nhất đã từng sống. – Dinosaur (n): khủng long – longer than three school buses put together: dài hơn ba chiếc xe buýt cộng lại. – Huge (adj): to lớn, khổng lồ – Tiny (adj): nhỏ xíu, bé tí – Creatures (n): sinh vật – Shrimp (n): con tôm – filter the water out of plates in its mouth called baleen: nó lọc nước qua một tấm chắn trong miệng được gọi là tấm sừng hàm.

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 153 Exercise 154 Exercise 155

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 009

WEEK 10 – 11/22

Reading

Part 1: Reading the Bible Luke 23: 35-43 – The people (n): dân chúng – To stand by (v): đứng gần, đứng ngay bên – The ruler (n): nhà chức trách, người lãnh đạo, – To sneer at him (v): cười nhạo ngài, phỉ bang ngài – The chosen one, the Messiah of God (n): Kẻ được tuyển chọn, Đấng Mêsia của TC – To jeer at him (v): chế diễu – Inscription (n): câu viết, câu khắc – Criminal (n): tên tội phạm – To rebuke someone (v): khiển trách ai đó – No fear of God (n): chẳng sợ TC – To be subject to (v): phải chịu, phải gánh lấy, phải theo – To condemn (v): kết án – condemnation (n): sự kết án – The sentence (n): việc kết án – To receive corresponds to…: nhận xứng với… – Paradise (n): Heaven, the world to come, everlasting life… Thiên đàng, sự sống đời sau, sự sống đời đời

Part 2: Doing cloze 79. A Patient Mom – Far away: cách xa – Miss (v): nhớ – Waitress (n): nữ phục vụ, bồi bàn nữ ; waiter (n): bồi bàn nam – Grandson (n): cháu trai – Granddaughter (n): cháu gái – She wanted May to bring her children back to China: bà ta muốn May đưa những đứa con của May trở về Trung Quốc. – Be patient: hãy kiên nhẫn – Hurry up: nhanh lên

Part 3: Answer the questions 10. American Revolution – Battle (n): trận đánh, cuộc chiến – the American Revolution (n): cuộc cách mạng Mỹ – occur (v): xảy ra, xảy đến – colonist (n): thực dân – The American colonists were very angry about numerous taxes issued by the British king: thực dân Mỹ rất giận về việc đóng thuế nhiều cho quốc vương Anh. – Issue (v): đưa ra – the Declaration of Independence (n): bản Tuyên ngôn độc lập – outline (n): dàn ý – intention (n): ý định, mục đích – separate from (v): tách rời, tách biệt khỏi – maintain (v): duy trì – control (v): điều khiển, kiểm soát – vow (v): thề, nguyện – war (n): chiến tranh – last (v): kéo dài – The war lasted eight long years: chiến tranh kéo dài 8 năm. – win – won – won (v): chiến thắng – important (adj): quan trọng – such as: như là – hero (n): anh hùng – emerge (v): nổi lên, xuất hiện – surrender (v): đầu hàng – a new nation was born: một quốc gia mới được thành lập

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 156 Exercise 157 Exercise 158

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 010

WEEK 11 – 11/29

Reading

Part 1: Reading the Bible Matthew 24: 37-44 – For as it was …., so it will be…: Như đã xảy ra…thế nào, thì cũng sẽ … – Flood (n): lũ lụt, hồng thuỷ – Marrying and giving in marriage: cưới vợ và lấy chồng (gia đình gả con gái) – Ark (n): Tàu ông Nôe – To carry them all away: mang tất cả ra đi – To grind (v): xay, nghiến răng – Mill (n): cối xay – Stay awake! Hãy tỉnh thức – Be sure of this: Hãy biết chắc điều này là – To expect (v): mong đợi

Part 2: Doing cloze 80. He Will Work for Gas – gas station (n): trạm xăng dầu, cây xăng – owner (n): người chủ – count (v): đếm – Can you put gas in a car?: bạn có thể đổ xăng cho xe không? – “There is just one problem,”: có một vấn đề – “I cannot pay you with money.”: tôi không thể trả lương cho anh bằng tiền – Pay (v): trả tiền, trả lương, thanh toán – Gasoline = gas = petrol (n): xăng dầu – It’s a deal: đó là một thỏa thuận

Part 3: Answer the questions 11. Buffalo – Buffalo (n): con trâu – Herd (n): bầy, đàn (vật nuôi) – Roam (v): đi lang thang – Plain (n): đồng bằng – Essential (adj): cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu – Society (n): xã hội – The great herds of buffalo that roamed the plains were essential for all parts of Sioux life and society: Những đàn trâu lớn đi lang thang các vùng đồng bằng là cần thiết cho tất cả các phần của cuộc sống và xã hội Sioux. – For most Sioux villages: đối với hầu hết các làng Sioux – Before the introduction of the horse: trước khi biết đến ngựa – Warrior (n): quân nhân, chiến sĩ, chiến binh – Hunt (v): săn bắt – By dressing up as wolves as: bằng cách mặc đồ giống như sói – Trick (v): đánh lừa – Cliff (n): vách đá – Ledge (n): bờ vực – They would also dress up in buffalo skins and make crying sounds like a baby buffalo: họ cũng mặc da trâu và làm những tiếng kêu khóc như những con trâu con. – Skin (n): da – Investigate (v): điều tra, dò la – Kill (v): giết chết – Spear (n): giáo mác – Arrow (n): mũi tên – Indians (n): người Ấn độ – Entire (adj): toàn bộ – following a kill: sau khi giết – Hide (n): da (thú) – Tepee (n): lều vải (của người da đỏ) – Moccasins (n): giày da đanh (của thổ dân Bắc-mỹ) – Robe (n): áo choàng – hair (n): lông – horn (n): sừng – Children fashioned sleds out of buffalo ribs: Trẻ con tạo mẫu xe trượt tuyết bằng xương trâu. – buffalo fat (n): mỡ trâu – glue (n): keo, hồ dán – buffalo meat (n): thịt trâu – provide (v): cung cấp – collect (v): tập hợp lại, thu gom lại – dry (v): phơi khô – pound (v): giã, nghiền – pemmican (n): chà bông – sort of like modern-day beef jerky): giống như khô bò ngày nay

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 159 Exercise 160 Exercise 161

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 011

WEEK 12 – 12/06

* Test 2

Reading

Part 1 : Reading the Bible Mt 3: 1-12 – To preach (v): rao giảng, giảng dạy – To repent (v): sám hối – Repentance (n): sự sám hối – The kingdom of heaven: nước trời – To be at hand!: …gần đến – To cry out (v): hô lên, kêu lên – Camel’s hair (n): long lạc đà – Leather belt (n): dây thắt lưng bằng da – Locust (n): châu chấu – Wild honey (n): mật ong rừng – Whole region (n): toàn vùng – To baptize (v): rửa tội – Baptism (n): phép rửa tội – To acknowledge (v): thú nhận, nhận biết, thừa nhận – To produce good fruit = to bear good fruit: sinh trái tốt – To presume (v): cho là, coi như là – To raise up children: gầy dựng dòng dõi, gầy dựng con cháu – Ax (n): rìu – Winnowing fan (n): quạt rê lúa – Threshing floor (n): sân đập lúa – Barn (n): kho – Chaff (n): trấu – Unquenchable fire (n): lửa không hề tắt

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 162 Exercise 163 Exercise 164

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 012

WEEK 13 – 12/13

Reading

Part 1 : Reading the Bible Matthew 11: 2-11 – Messenger (n): thông điệp, sứ giả – John the Baptist: Gioan Tẩy Giả – To hear of (v): nghe về – The one who is to come: đấng sẽ đến – Blind (adj): mù; the blind: kẻ mù, người mù – Lame (adj): què; the lame: kẻ què, người què – Poor (adj): nghèo; the poor: kẻ nghèo, người nghèo – Dead (adj): chết; the dead: kẻ chết, người chết – To testify (v): làm chứng – Testimony (n): lời chứng – To go off (v): đi khỏi – Royal palace (n): hoàng cung – Prophet (n): ngôn sứ – To suffer (v): chịu đau khổ – Violence (n): bạo lực – Violent (adj): bạo lực; the violent: kẻ bạo quyền, bạo lực

Part 2: Christmas song

O come, all ye faithful, / Joyful and triumphant, O come ye, O come ye to Bethlehem; Come and behold him, / Born the King of angels;

O come, let us adore him, / O come, let us adore him, O Come, let us adore him, / Christ the Lord.

God of God, / Light of Light, Lo, he abhors not the Virgin’s womb; Very God, / Begotten, not created:

Sing, choirs of angels, / Sing in exultation, Sing, all ye citizens of heaven above; Glory to God / All glory in the highest

O come, all ye faithful, / Joyful and triumphant, O come ye, O come ye to Bethlehem; Come and behold him, / Born the King of angels

– Ye = you; Lo: kìa – Faithful (adj): trung thành; the faithful: Dân Chúa – Triumphant (adj): chiến thắng – To behold (v): chiêm ngắm – Bore born born (v): sinh ra – King of angels: Vua các thiên thần – To adore (v): thờ lạy – God of God: Thiên Chúa bởi Thiên Chúa – Light of light: Ánh sáng bởi Ánh sáng – To abhor (v): ghê tởm, chê bỏ – The Virgin’s womb: cung lòng Đức Trinh Nữ – Very God: Thiên Chúa thật – Beget begot begotten: sinh ra – Choir (n): ca đoàn – Choirs of angels: ca đoàn các thiên thần – Exultation (n): vui mừng, hân hoan – Citizens of heaven: các công dân nước trời – Glory to God: vinh danh Chúa

Bạn có thể vào chúng tôi để nghe bài này, có lời dịch trong phần lyrics phía dưới. Oh Come, All Ye Faithful

Part 3: Answer the questions The Mice in Council – Mouse (n): một con chuột – mice (n): nhiều con chuột – Council (n): hội nghị – Call a meeting: triệu tập cuộc họp – Plan (n): phương án, kế hoạch, dự định – Seem (v): có vẻ như, dường như – Hang – hung – hung (v): treo, mắc vào – Tie (v): buộc, cột

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 165 Exercise 166 Exercise 167

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 013

WEEK 14 – 12/20

Reading

Part 1 : Reading the Bible Matthew 1: 18-24 – To come about (v): diễn ra, xảy ra – To be betrothed to: đính hôn với – Since (conj): vì, vì chưng, vì lẽ rằng – To expose someone to shame: làm cho ai nhục nhã – To appear to someone: hiện ra với ai – To take Mary your wife: nhận Maria làm vợ – To conceive: cưu mang – To be conceived: được cưu mang – To name him Jesus: đặt tên Ngài là Giêsu – To take place (v): xảy ra, diễn ra – To fulfill (v): hoàn tất, làm trọn

Part 2: Christmas song (Ai giải nghĩa bài hát này được có thưởng) 12 days of Chirstmas – Mười hai ngày trong Mùa Giáng Sinh – The first, second, third, fourth, fifth, sixth… twelfth: thứ nhất… mười hai – Christmas: Lễ Giáng Sinh, Mùa Giáng Sinh – True love: người yêu – 12 Drummers Drumming: 12 người đang đánh trống – 11 Pipers Piping: 11 nhạc công đang thổi tiêu – 10 Lords a Leaping: 10 vị lãnh chúa đang nhảy (lưng tưng) – 9 Ladies Dancing: 9 quý bà đang múa – 8 Maids a Milking: 8 cô đang vắt sữa – 7 Swans a Swimming: 7 con thiên nga đang bơi – 6 Geese a Laying: 6 con ngỗng đang đẻ trứng – 5 Golden Rings: 5 chiếc nhẫn vàng – 4 Calling Birds: 4 con chim cô ly – 3 French Hens: 3 con gà mái Pháp – 2 Turtle Doves: 2 con chim cu gáy – A Partridge in a Pear Tree: 1 con gà gô trên Cây Lê Vào link sau đây để nghe bài hát Twelve Days of Christmas

Part 3: Answer the questions A Special Christmas Present – Christmas present: món quà Giáng sinh – bank account: tài khoản ngân hàng – the shopping mall: trung tâm thương mại – perfect gift: món quà hoàn hảo – brooch (n): trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo) – jewelry (n): trang sức – Wrap (v): gói lại, bao lại – Place (v): đặt, để – look forward: mong đợi, mong chờ – scream with fright: hét lên với sự sợ hãi

Writing

Part 1: Building sentences Exercise 168 Exercise 169 Exercise 170

Part 2: Sentence Transformation English Sentence Transformation – Basic Level Test 014

WEEK 15 – 12/27

Christmas – Relax – Study Review – and Pastoral works

WEEK 16 – 1/03

* Final Test

Share this:

Facebook

Twitter

Email

Like this:

Like

Loading…

Test 1 Paper 1 Reading And Writing (1 Hour 10 Minutes)

PAPER 1 READING AND WRITING (1 hour 10 minutes)

QUESTIONS 1-5

Which notice (A-H) says this (1-5)?

For questions 1-5, mark the correct letter A-H on the answer sheet.

EXAMPLE ANSWER

0 We can answer your questions. E

1 You can’t drive this way.

2 Children do not have to pay.

3 You can shop here six days a week.

4 Be careful when you stand up.

5 We work quickly.

h prevent this candidate from scoring 5, but the errors do not impede communication of the message. Hello Richard, I'm so happy to see you soon. I'll like come 16th of June I hope this is right for you and I'll like to stay 2 weeks. I want to go to the theatre and in the evening I'll like going to the theatre, cinema and discho. Katia Sample answer C Mark: 3 This candidate clearly communicates the three parts of the message. However, there are grammar and spelling errors which means the candidate would have scored 4. However, the writer is penalised for not including either a salutation or a signature on his/her postcard and therefore loses one mark and scores a 3. I am coming on next Friday by plane. You will know right time, I will ring up. I want to stay about 10 days and I want to visit London but first - I would like to bee wiht you. Sample answer D Mark: 2 Two parts of the message are clearly communicated, but the third ('I'm going to End of March') requires interpretation, as does the concluding sentence. Consequently, the candidate would score 3. However, the writer is penalised for not including a signature on his/her postcard, and so loses a mark and scores 2. I'm going to End of March. I will stay for two weeks. I'd like to go anywhere and shopping, so I looking for you! KET 1 Europe Level A2 21 Sample answer E Mark: 0 Lack of linguistic resources make the message in this writing incomprehensible. It is unclear whether the writer is attempting a response to the input text and writing about future plans, or is attempting to describe impressions and past and/or present activities. England is very big country. Before come here is very cold. I in here Febremary 7th. In here school study English is one year another school is long date. Paper 2 Listening Part 1 1 B 2 A 3 B 4 A 5 C Part 2 6 F 7 G 8 E 9 B 10 A Part 3 11 B 12 C 13 A 14 B 15 C Part 4 For questions 16-20, ignore capitals/absence of capitals. In question 16, spelling must be correct. Recognisable spelling is acceptable for questions 17 and 19. 16 Elaine 17 (the) Grand Hotel 18 8.30 p.m./20.30/half past eight 19 Friend 20 724 5936 Part 5 For questions 21-25, ignore capitals/absence of capitals. In question 21, spelling must be correct. Spelling of 'bank', 'May' and 'bag' must also be correct as these are simple 'high frequency' KET vocabulary items. 21Warnock 22 (the) bank 23 21st May 24 £350(ormore) 25 (travel) bag Transcript This is the Key English Test. Paper 2. Listening. Test number one. There are five parts to the test. Parts One, Two, Three, Four and Five. We will now stop for a moment before we start the test. Please ask any questions now because you musn't speak during the test. [pause] KET 1 Europe Level A2 22 PART 1 Look at the instructions for Part One. [pause] You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For questions 1 to 5, put a tick under the right answer. Here is an example. Example: What time is it? Female: Excuse me, can you tell me the time? Male: Yes, it's nine o'clock. Female: Thank you. Male: You're welcome. [pause] The answer is nine o'clock, so there is a tick in box C. Now we are ready to start. Look at question one. [pausel Question 1 One What have they forgotten? Male: I've got the passports here. Female: And the tickets are in my bag. Male: What about the camera? Female: Oh no! I've left it at home. And I realty wanted to take some holiday photos. [pause] Now listen again. [repeat] [pause] Question 2 Two What time does the train go? Male: Hurry up! We'll be late. Femate: What time does the train go? Male: At six fifteen. We've got to leave in ten minutes. Female: I'm nearly ready. KET 1 Europe Level A2 23 [pause] Now listen again. [repeat] [pause] Question 3 Three Where is Room 22? Male: Can you tell me the way to Room 22? Female: Well... Go straight down here and it's the second door on the right. Male: Do I have to go through the main hall? Female: No, it's the door on the right, just before you get to the main hall. [pause] Now listen again. [repeat] [pause] Question 4 Four Which man wants to see him? Male: Which man wants to see me? Female: The one over there, wearing a hat. Male: The one with the glasses? Female: No, not him. The other one. [pause] Now listen again, [repeat] [pause] Question 5 Five How did the woman get to work? Female: Oh, the traffic's terrible today. Male: Yes, it took me forty minutes by bus. Female: Well, I drove and it took me an hour! Male: An hour! It's probably quicker by bicycle. [pause] Now listen again. KET 1 Europe Level A2 24 [repeat] [pause] This is the end of Part One. Now look at Part Two. [pause] PART 2 Listen to Paul talking to a friend about his family. What does each person do? For questions 6 to 10, write a letter, A to H, next to each person. You will hear the conversation twice. [pause] Female: Tell me about your family, Paul. Paul: Well, you know Sally, my sister - the writer - don't you? Female: Yes. Is she your only sister? Paul: She is. But I've got two brothers. David's older than me, and Bill's younger. Female: How old is Bill? Paul: He's nineteen. He's studying French in Paris at the moment. Female: That sounds interesting ... And David? What does he do? Paul: Oh, he's a teacher, the same as my mother was. But she finished working last year. Female: And what about your father? Paul: Oh, he's a doctor at the local hospital. Female: Of course. I've seen him there. Paul: My mother says he works too hard. She wants him to stop. She wants to go and live on a farm in the country, near David, Female: Um ... Are you a doctor too, Paul? Paul: I'm not clever enough! I work in a bank - the one in the High Street, next to the bookshop. Female: Do you? So does my sisterl [pause] Now listen again. [repeat] KET 1 Europe Level A2 25 [pause] This ts the end of Part Two. Now look at Part Three. [pause] PART 3 Listen to Eric talking to Mary about the weekend. Their friend, Carlos, is coming to visit them. For questions 11 to 15, tick A, B or C. You will hear the conversation twice. Look at questions 11 to 15 now, You have 20 seconds. [pause] Now listen to the conversation, Eric: Mary ... what do you want to do at the weekend, when Carlos comes? Mary: Well, Eric, I must go shopping on Saturday moming. Eric: He hates shopping. But we could go to the museum and then meet you for lunch. Mary: Fine. What shall we do in the aftemoon? Eric: There's a good football match on - Carlos'll like that. Mary: OK. Do you want to eat at home in the evening? Eric: What about going to a restaurant? We haven't been to that Italian one for months. Mary: Or we could try that new Chinese one. Eric: OK. Let's do that. Now, what about Sunday? Mary: If we get up early on Sunday, we could go for a drive in the Countryside. Eric: Yes, and we could have lunch in a pub somewhere. Mary: Yes, the one near the river's nice. Shall we go to the cinema after lunch? Eric: We can't. His train's at four o'clock and I'll have to take him back to the station. [pause] Now listen again. KET 1 Europe Level A2 26 [repeat] [pause] This is the end of Part Three. Now look at Part Four. [pause] PART 4 You will hear a telephone conversation. A girl wants to speak to Martin, but he is not there. Listen and complete questions 16 to 20. You will hear the conversation twice. [pause] Male: Hello. 785 3126. Elaine: Hello. Could I speak to Martin please? Male: I'm afraid he's out at the moment. Can I take a message for him? Elaine: Yes, please. My name's Elaine. Male: How do you spell that? Elaine: E-L-A-I-N-E. Male: Right, Elaine. And what's the message? Elaine: Tell Martin that the party tonight is at the Grand Hotel. I'll meet him there. Male: Does he know the address? Elaine: Oh yes, Everyone knows the Grand Hotel. Male: OK. I'll tell him. Elaine: And tell him I'll try to be there at half past eight. But I may be a bit late. Male: Oh, I'm sure he won't mind waiting. I'll tell him eight thirty ... Is there anything else? Elaine: Oh, yes ... ask him to bring a friend. Male: A friend? Oh good, that could be me. Elaine: Hmmm ... well ... and please ask him to phone me if he can't come. Male: Has he got your phone number? Elaine: It's 724 5936. Male: Right, I've got that. KET 1 Europe Level A2 27 Elaine: Thanks a lot. Bye. Male: Bye. [pause] Now listen again. [repeat] [pause] This is the end of Part Four. Now look at Part Five. [pause] PART 5 You will hear some information about a travel agency. Listen and complete questions 21 to 25. You will hear the information twice. [pause] Answerphone: Hello. This is the South Seas Travel Agency. I'm sorry, no one can speak to you right now. The South Seas Travel Agency has moved to another part of town. We also have a new phone number. Please ring us on 847 2296. Our new address is 98 Warnock Road, that's W-A-R-N-O-C-K. It's easy to find - it's near the park, at the end of the road, opposite the bank. We will be open for business at our new office on 21 st May. We hope to see you soon at our new address. We have many exciting holidays at special prices. And we have a present for anyone who spends £350 or more on a holiday. If your holiday costs £350, we will give you a travel bag absolutely free. This beautitul bag can carry everything you need on a plane journey. And it can be yours free. Thank you for calling the South Seas Travel Agency. [pause] Now listen again, [repeat] [pause] This is the end of Part Five. KET 1 Europe Level A2 28 You now have eight minutes to write your answers on the answer sheet. Note: Teacher, stop the recording here and time eight minutes. Remind students when there is one minute remaining. [pause] This is the end of the test.

Reading &Amp; Writing Part 7 (Viết Một Câu Chuyện Ngắn)

Giới thiệu phần thi Viết – Writing của đề thi KET (A2 Key) phiên bản 2020

Phần thi Viết đề thi KET 2020 bao gồm 2 câu hỏi số 6 và số 7.

Với câu hỏi số 7, phải viết một câu chuyện dựa trên 3 bức hình cho sẵn.

Để chuẩn bị tốt nhất cho phần 7 của bài thi KET Writing:

Thí sinh nên lập dàn ý và viết truyện ngắn thường xuyên, ở nhà cũng như ở lớp.

Thí sinh nên đọc các câu chuyện ngắn. Thí sinh có thể sử dụng những truyện này để biết cách các câu chuyện mở đầu, diễn biến và kết thúc như thế nào.

I. Hướng dẫn cách làm chi tiết cho phần thi Writing số 7: Viết truyện

1. Nhiệm vụ:

Trong phần này, thí sinh phải viết một câu chuyện ngắn gồm 35 từ hoặc nhiều hơn dựa trên 3 tranh gợi ý.

2. C

ác

h gi

ải

quy

ết:

Thí sinh nên đọc kỹ hướng dẫn.

Thí sinh cần nhìn vào bức tranh/ảnh và xác định 3 sự kiện chính của câu chuyện.

Thí sinh nên xem xét loại thông tin nào cần thiết cho bài viết.

Thí sinh nên viết nháp trước khi viết đoạn chính thức vào tờ trả lời.

3. Bài mẫu:

Look at the three pictures.  Write the story shown in the pictures.  Write 35 words or more.

Last Saturday I went to a picnic with my friends. First, we put the fruits, sandwitch and orange juice in my bag, then we went. When we arrived at the camping, we ate on the floor. Then Tom and Lucy went to the lake and Michel and me saw them.

4. Tiêu chí đánh giá:

Phần Viết 7 kiểm tra khả năng viết câu chuyện ngắn của thí sinh.

Người chấm sẽ đánh giá bài viết thí sinh theo các mục: Nội dung, Ngôn ngữ và Bố cục.

II. Bộ đề bài viết truyện trong bài thi Cambridge KET và đáp áp mẫu

Đề thi KET – Viết truyện #1: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 1 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

My sister and I were going home after school today when we saw something on the street. It was a lady’s handbag. We picked it up and found a name and phone number inside. My sister rang the number, and an old lady answered. My sister told her that we had found her bag. She told us where she lived, and so we took it to her house. ‘Thank you so much,’ she said. ‘I was looking for it everywhere!’

Dịch: Hôm nay tôi và chị gái tôi đang đi học về thì thấy một thứ gì đó trên đường. Đó là một chiếc túi xách nữ. Chúng tôi nhặt nó lên và thấy tên và số điện thoại bên trong. Chị gái tôi bấm số, và một phụ nữ lớn tuổi trả lời. Chị gái tôi nói với cô ấy rằng chúng tôi đã tìm thấy túi xách của cô ấy. Cô ấy nói với chúng tôi nơi cô ấy sống, vì vậy chúng tôi đã mang túi xách đến nhà cô ấy. Cô ấy nói: “Cảm ơn các cháu rất nhiều. Cô đã tìm nó ở khắp nơi.”

Đề thi KET – Viết truyện #2: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 2 – Reading & Writing

Loo at three pictures. Write a story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

When I woke up this morning, I had a brilliant idea. Why not invite all my friends to the park for a game of football? So I messaged some friends and then phoned a few people as well. There were about five people in the park when I arrived, but then more people came. Everyone loved the idea, and there were 36 of us in the end. So each team had 18 players! Next time, I’ll try and get 50!

Dịch: Sáng nay thức dậy, tôi có một ý tưởng tuyệt vời. Tại sao không mời tất cả bạn bè của tôi đến công viên để chơi bóng đá nhỉ? Vì vậy, tôi nhắn tin với một số bạn và sau đó gọi điện cho một vài người nữa. Có khoảng 5 người trong công viên khi tôi đến, nhưng sau đó nhiều người đến hơn. Mọi người đều yêu thích ý tưởng này, và cuối cùng thì có 36 người tất cả. Vì vậy, mỗi đội có 18 người chơi! Lần sau, tôi sẽ cố gắng gọi được 50 người!

Đề thi KET – Viết truyện #3: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 3 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

Danuta and her friend Lisa were on holiday at the seaside. It was a sunny day, so they decided to go to the beach. They bought sun cream, sunglasses and a big ball to play with. But when they got to the beach, the weather changed. There were big black clouds and it became very windy. The girls started playing with their ball, but the wind blew it into the sea! 

Dịch: Danuta và bạn của mình là Lisa đang đi nghỉ bên bờ biển. Đó là một ngày nắng, vì vậy họ quyết định đi đến bãi biển. Họ mua kem chống nắng, kính râm và một quả bóng lớn để chơi cùng. Nhưng khi họ đến bãi biển, thời tiết thay đổi. Có những đám mây đen lớn và trời có gió mạnh. Các cô gái bắt đầu chơi với quả bóng đã mua, nhưng gió đã thổi nó ra biển!

Đề thi KET – Viết truyện #4: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 4 – Reading & Writing

Look at the three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more. 

Đáp án mẫu:

Today was a horrible day! My brother and I had decided to go shopping in the next city by bus. We waited at the bus stop in our village. And waited. But no bus came. I guess it broke down or something. So we decided to take a train instead. We walked to the station (it’s quite a long way and took about half an hour). When we got to the station, we saw a sign saying, no trains today. Everything was canceled! So we walked all the way back home. The whole trip took two hours. What a waste of time!

Dịch: Hôm nay là một ngày tồi tệ! Anh trai tôi và tôi đã quyết định đi mua sắm ở thành phố bên cạnh bằng xe buýt. Chúng tôi đợi ở trạm xe buýt trong thị trấn của chúng tôi. Và chờ đợi. Nhưng không có xe buýt đến. Tôi đoán nó đã hỏng hoặc một cái gì đó. Vì vậy, chúng tôi quyết định đi tàu. Chúng tôi đi bộ đến nhà ga (đó là một chặng đường khá dài và mất khoảng nửa giờ). Khi chúng tôi đến ga, chúng tôi thấy một biển báo cho biết, hôm nay không có tàu. Mọi thứ đã bị hủy bỏ! Vì vậy, chúng tôi đi bộ về nhà. Toàn bộ chuyến đi mất hai giờ. Thật là lãng phí thời gian!

Đề thi KET – Viết truyện #5: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 5 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

It was Sarah’s school sports day and she was really nervous. ‘Don’t worry, it’ll be OK!’ said her mum to her. At the start of her race, Sarah and the other girls said “Good luck” to each other. “I’ll need it,” thought Sarah to herself, because the other girls were all really fast. But when the race started, Sarah found that she was the fastest. She finished the 100 metres as the winner. She couldn’t believe it. “Well done, Sarah!” said the other girls. “You did well to win.”

Dịch: Đó là ngày hội thể thao ở trường của Sarah và cô ấy thực sự rất lo lắng. Mẹ cô ấy nói: “Đừng lo lắng, sẽ ổn thôi!” Khi bắt đầu cuộc đua, Sarah và những cô gái khác đã nói “Chúc may mắn” với nhau. “Mình sẽ cần nó,” Sarah nghĩ thầm, vì những cô gái khác đều chạy rất nhanh. Nhưng khi cuộc đua bắt đầu, Sarah thấy rằng mình là người chạy nhanh nhất. Cô ấy hoàn thành 100 mét và trở thành người chiến thắng. Cô ấy không thể tin được. “Làm tốt lắm, Sarah!” các cô gái khác nói. “Bạn đã làm tốt để giành chiến thắng.”

Đề thi KET – Viết truyện #6: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 6 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

Mr and Mrs Anoski were feeling tired after a hard day. When Jimmy and Sharon saw their parents, they had an idea. “Why don’t we cook supper tonight?” said Sharon. So together they made a delicious meal. Their parents couldn’t believe it when they saw the food. “This is delicious!” they said. “Thank you!”

Dịch: Ông bà Anoski cảm thấy mệt mỏi sau một ngày vất vả. Khi Jimmy và Sharon nhìn thấy cha mẹ của họ, họ đã có một ý tưởng. “Tại sao chúng ta không nấu bữa tối tối nay?” Sharon nói. Vì vậy, họ đã cùng nhau làm một bữa ăn ngon. Cha mẹ họ không thể tin được khi họ nhìn thấy đồ ăn. Họ nói: “Ngon quá! Cảm ơn các con!”

Đề thi KET – Viết truyện #7: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 7 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

Last summer, Celia and Eddie went on a special picnic with their mum. In the morning, they made their favourite food and put it in a picnic box. Then they rode their bicycles to the woods. At 12 o’clock, they ate their picnic under the trees. After lunch, Celia and Eddie swam in the lake, while Mum read a book. 

Dịch: Mùa hè năm ngoái, Celia và Eddie đã đi dã ngoại với mẹ của họ. Vào buổi sáng, họ nấu những món ăn yêu thích của mình và cho vào hộp đựng đồ ăn đi dã ngoại. Sau đó họ đạp xe vào rừng. Lúc 12 giờ, họ ăn uống dưới cây. Sau bữa trưa, Celia và Eddie bơi dưới hồ, trong khi đó mẹ thì đọc sách.

Đề thi KET – Viết truyện #8: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 8 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

One day Sam and Zac were hanging out and walking on the road and they saw £20. They were so happy. They grabbed the 20 pounds and ran to the icecream shop. They ordered two large vanilla icecreams. They ate their icecreams and continued with their day.

Dịch: Một ngày nọ, Sam và Zac đang đi chơi trên đường và họ nhìn thấy 20 bảng Anh. Họ đã rất hạnh phúc. Họ chộp lấy 20 bảng và chạy đến cửa hàng kem. Họ gọi hai chiếc kem vani lớn. Họ ăn kem và tiếp tục một ngày của họ.

Đề thi KET – Viết truyện #9: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 9 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

There were 2 girls called Adriana and Estella. 30th bought tickets to see Luis Miguel sing. But there was a problem. The door to get in was closed. So they have to go by the back door. But they didn’t know that it was the door of Luis Miguel camerino. Then they found Luis Miguel preparing to sing. Finally Luis Miguel invite the girls to sing with him. And all were happy forever.

Dịch: Một ngày nọ, Sam và Zac đang đi chơi trên đường và họ nhìn thấy 20 bảng Anh. Họ đã rất hạnh phúc. Họ chộp lấy 20 bảng và chạy đến cửa hàng kem. Họ gọi hai chiếc kem vani lớn. Họ ăn kem và tiếp tục một ngày của họ.

Đề thi KET – Viết truyện #10: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 10 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story about the morning of an alien shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

Pluto is an alien. His day routine is the same as that of a human. He wakes up at 6 a.m, tidies himself up and prepares to go to school. He goes to school by bus. He arrives at the bus station at 8 a.m and waits for the bus. His first lesson starts at 9 a.m. Today he learns about the Earth, namely language, food and human beings. The students in his class look very exciting when they are taught about the Earth.

Dịch: Pluto là một người ngoài hành tinh. Thói quen hàng ngày của cậu ấy cũng giống như của một con người. Cậu ấy thức dậy lúc 6 giờ sáng, làm vệ sinh cá nhân và chuẩn bị đến trường. Cậu ấy đi học bằng xe buýt. Cậu ấy đến bến xe lúc 8 giờ sáng và đợi xe buýt. Tiết học đầu tiên của cậu ấy bắt đầu lúc 9 giờ sáng. Hôm nay cậu ấy học về Trái đất, cụ thể là ngôn ngữ, đồ ăn và con người. Các học sinh trong lớp của cậu ấy trông rất hào hứng khi được dạy về Trái đất.

Đề thi KET – Viết truyện #11: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 11 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

The Smiths had planed to go camping in the forest. They prepared a lot of camping essentials and drove to the forest. However, when they reach the destination, they realized that they had forgotten their tent at home. It was the most important thing for a camping trip and there was no camping store over there. Finally, they deciced to spend extra money having a great time in a hotel. It had a swimming pool and the kids could go swimming there.

Dịch: Gia đình Smith đã dự định đi cắm trại trong rừng. Họ chuẩn bị rất nhiều đồ dùng cắm trại cần thiết và lái xe vào rừng. Tuy nhiên, khi đến nơi, họ nhận ra rằng mình đã để quên lều ở nhà. Đó là thứ quan trọng nhất cho một chuyến đi cắm trại và không có cửa hàng cắm trại nào ở đó. Cuối cùng, họ quyết định chi thêm tiền để có một khoảng thời gian tuyệt vời trong một khách sạn. Khách sạn có hồ bơi và những đứa trẻ có thể bơi ở đó.

Đề thi KET – Viết truyện #12: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 12 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

One day Katie and her mum went shopping in town. Katie was looking for a new T-shirt but couldn’t find anything she liked. Then her mum showed her another T-shirt, which she loved. That evening, Katie wore her new T-shirt to a party with her friends.

Dịch: Một ngày nọ, Katie và mẹ đi mua sắm trong thị trấn. Katie đang muốn mua một chiếc áo phông mới nhưng không tìm thấy cái nào cô ấy thích. Sau đó mẹ cô ấy cho cô ấy xem một chiếc áo phông khác mà cô ấy yêu thích. Buổi tối hôm đó, Katie đã mặc chiếc áo phông mới của mình đến một bữa tiệc với bạn bè.

Đề thi KET – Viết truyện #13: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 13 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

One day, while John was looking for his ball in the forest near his house, he heard a noisy sound in a small wooden house. Because being curious, he opened the door of that house to see what was happening. He was very scared when he saw a dinosaur eating. He ran quickly out of the forest but the dinosaur kept chasing him.

Dịch: Một ngày nọ, khi John đang tìm bóng trong khu rừng gần nhà, cậu nghe thấy một âm thanh lớn trong một ngôi nhà gỗ nhỏ. Vì tò mò, cậu đã mở cửa ngôi nhà đó để xem chuyện gì đang xảy ra. Cậu ấy đã rất sợ hãi khi nhìn thấy một con khủng long đang ăn trong đó. Cậu chạy nhanh ra khỏi khu rừng nhưng con khủng long vẫn đuổi theo cậu.

Đề thi KET – Viết truyện #14: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 14 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

I am going to have my birthday party next weekend. I’m so excited to think about it. I plan to invite some of my school friends. I would like my mother to invite the magician come to my house to do some magic tricks. Everyone will be very happy and surprised. After that, we will have a small party with cakes and candies. I think my mom will surprise me with a birthday cake that day.

Dịch: Tôi sẽ tổ chức tiệc sinh nhật vào cuối tuần tới. Tôi rất hào hứng khi nghĩ về nó. Tôi dự định mời một số bạn ở trường. Tôi muốn mẹ tôi mời ảo thuật gia đến nhà tôi để làm một vài trò ảo thuật. Mọi người sẽ rất vui và bất ngờ. Sau đó, chúng tôi sẽ có một bữa tiệc nhỏ với bánh và kẹo. Tôi nghĩ mẹ tôi sẽ làm tôi bất ngờ với một chiếc bánh sinh nhật vào ngày hôm đó.

Đề thi KET – Viết truyện #15: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 15 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

Everyday laura went to work by subway. However, she had to wait in long lines for the train every morning. Laura felt very tired and it was time consuming. One day, Laura acrossed a bicycle rental store, she came up with the thought of renting one to go to work so that she didn’t have to wait in line for the train.

Dịch: Hàng ngày Laura đi làm bằng tàu điện ngầm. Tuy nhiên, sáng nào cô cũng phải xếp hàng dài chờ tàu. Laura cảm thấy rất mệt mỏi và điều đó thật mất thời gian. Một ngày nọ, Laura đi ngang qua một cửa hàng cho thuê xe đạp, cô nảy ra ý định thuê một chiếc để đi làm và để không phải xếp hàng chờ tàu.

Đề thi KET – Viết truyện #16: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 16 -  Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

Last weekend, Jack went go to the cinema alone. He bought popcorn and a drink but he realized it was closed. At that moment, Jack met John passing by. Since they hadn’t met each other for a long time, they went out to the coffee shop across the street to have some drink and snack. Unfortunately, the cafe had just closed. In the end, they decided to go to the nearby park to play soccer.

Dịch: Cuối tuần trước, Jack đi xem phim 1 mình. Cậu mua bỏng và nước xong thì nhận ra là rạp chiếu phim đóng cửa. Đúng lúc đó, Jack gặp John đi ngang qua đó. Vì đã lâu không gặp nhau nên họ rủ nhau ra quán cà phê đối diện rạp phim để uống nước và ăn nhẹ. Nhưng không may, quán cà phê cũng vừa mới đóng cửa. Cuối cùng, họ quyết định ra công viên gần đó chơi đá bóng.

Đề thi KET – Viết truyện #17: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 17 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

Last weekend, Kevin and his sister Lisa went on a picnic with his college friends. On Saturday morning, Kevin drove Lisa to Winter Castle and met everyone. They talked to each other, had some snacks and watched other people row. In the evening, they went to the campsite and cooked together. They had a great time.

Dịch: Cuối tuần trước, Kevin và em gái là Lisa đã có chuyến đi dã ngoại với các bạn đại học của anh ấy. Sáng thứ bảy, Kevin lái xe chở Lisa đến Winter Castle và gặp mọi người. Họ nói chuyện, ăn nhẹ và xem mọi người chèo thuyền. Tối hôm đó, họ đến địa điểm cắm trại và nấu ăn cùng nhau. Họ đã có 1 khoảng thời gian rất vui vẻ.

Đề thi KET – Viết truyện #18: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 18 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

One Sunday Jamie and his family went to the beach. It was a lovely sunny day and they were enjoying a picnic. Suddenly it started raining, so they picked up all their things and ran to the car. In the end, they had to eat their picnic in the car. They were very wet, but they were laughing.

Dịch: Vào một ngày chủ nhật nọ, Jamie và gia đình đi biển. Đó là một ngày nắng đẹp và họ đang tận hưởng một bữa ăn ngoài trời. Bỗng nhiên trời đổ mưa nên họ thu dọn đồ đạc và chạy ra xe. Cuối cùng, họ phải dùng bữa ăn trời trên xe. Họ bị ướt, nhưng họ vẫn vui cười.

Đề thi KET – Viết truyện #19: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 19 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

Raju and Siew Hong are best friend, but Andy is Siew Hong’s neighbour. One day, three of them were in the garden that was very near to their house. Andy is a very shy and clever guy, so he was reading his book and sat on the grass while Raju and Siew Hong were playing basketball. Both of them were a very successful (basketball player). After a will, Siew Hong threw the ball to Andy and invited him to join both of them. After Andy made up his mind, he joined them immediately. They taught him how to play basketball. And soon, they becarne best friends, and often plays basketball together.

Dịch: Raju và Siew Hong là bạn thân, nhưng Andy là hàng xóm của Siew Hong. Một ngày nọ, ba người họ ở trong khu vườn rất gần nhà của họ. Andy là một chàng trai rất nhút nhát và thông minh, vì vậy cậu ấy đang đọc sách và ngồi trên bãi cỏ trong khi Raju và Siew Hong đang chơi bóng rổ. Cả hai người đều là những cầu thủ bóng rổ rất thành công. Sau một hồi cố gắng, Siew Hong ném quả bóng cho Andy và mời cậu chơi cùng. Sau khi Andy hạ quyết tâm, cậu ấy ngay lập tức tham gia cùng. Họ dạy cậu cách chơi bóng rổ. Và chẳng bao lâu, họ trở thành những người bạn thân thiết, và thường chơi bóng rổ cùng nhau.

Đề thi KET – Viết truyện #20: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 20 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

This story begins at the back of the house of a boy named Jordan, where he, with his friend, Emma, found a map to a treasurel“Look this map!” – said Jordan – “There’s an “X” marking this tree! It should be a treasure!”“Wow!” – Emma replied – “Let’s go after it!”And then, Emma and Jordan went searching for the treasure, following the map, they’ve finally reached the tree where the treasure should be. Jordan searched the tree, and found a hole in it, and inside the hole, he found the treasure! He said: “Finally! I’ll open it!”“Fast!” – said an exited Emma – “Open it! Now!”He opened it, and look! Inside the bag they’ve found a lot of coins! But wait! They are made of chocolate! What a waste of timel“Well,” – Jordan said – “at least they taste good!”

Dịch: Câu chuyện này bắt đầu ở phía sau ngôi nhà của một cậu bé tên là Jordan, nơi cậu, cùng với người bạn của mình, Emma, đã tìm thấy một bản đồ đến một kho báu “Nhìn bản đồ này!” – Jordan nói – “Có một chữ “X” đánh dấu cây này! Nó chắc hẳn là một kho báu!”“Chà!” – Emma đáp – “Chúng ta hãy truy tìm nó!” Sau đó, Emma và Jordan đi tìm kho báu, theo bản đồ, cuối cùng họ đã đến được cái cây nơi đáng lẽ phải có kho báu. Jordan tìm kiếm trên cây, và tìm thấy một cái lỗ trong đó, và bên trong cái lỗ, cậu ấy đã tìm thấy kho báu! Cậu nói: “Cuối cùng cũng tìm thấy! Tớ sẽ mở nó!” “Nhanh!” – Emma nói – “Mở nó ra ngay!” Cậu mở nó ra và nhìn! Bên trong chiếc túi, họ đã tìm thấy rất nhiều đồng xu! Nhưng khoan đã! Chúng được làm bằng sô cô la! Thật là lãng phí thời gian!“Chà,” – Jordan nói – “ít ra thì chúng cũng ngon!”

Đề thi KET – Viết truyện #21: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 21 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

Lucy was very happy because it was her’s friend’s birthday party. So Lucy went to the street to buy a dress for the party. Then, whlie walking she saw a beautiful dress, so, she bought that dress. In the evening, she dressed up and wear her assecories on her dressing table. She started her car and drove the car to her friend’s house.When, she arrived there she was shocked because she saw another woman wearing the same dress. They sat down and talked to each other. After that, they became friends.

Dịch: Lucy rất vui vì hôm đó là tiệc sinh nhật của bạn mình. Vì vậy Lucy xuống phố mua váy dự tiệc. Sau đó, khi đang đi dạo, cô ấy nhìn thấy một chiếc váy đẹp, vì vậy, cô ấy đã mua chiếc váy đó. Vào buổi tối, cô ấy thay váy và đeo trang sức có ở trên bàn trang điểm của mình. Cô khởi động xe và đi xe đến nhà của bạn. Khi đến nơi, cô đã bị sốc vì nhìn thấy một người phụ nữ khác mặc chiếc váy giống hệt mình. Họ ngồi xuống và nói chuyện với nhau. Sau đó, họ trở thành bạn bè.

Đề thi KET – Viết truyện #22: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 22 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

One day, Jane was in a market. She bought a bag of fresh fruits. After buying the fruits, Jane walked back to her home.During the journey, Jane was walking back to her home happily. Suddenly, the bag of fruits broke and all the fruits fell to the ground. Jane was shocked when the fruits fell. She didn’t know what to do.Suddenly, Jane thinked of an idea. She took of the hat which she was wearing. After that, she put the fruits into the hat. After putting the fruits into the hat, she continued her journey back home.

Dịch: Một ngày nọ, Jane đi chợ. Cô mua một túi hoa quả tươi. Sau khi mua hoa quả, Jane trở về nhà của mình. Trong suốt quãng đường, Jane vui vẻ đi bộ về nhà của mình. Đột nhiên, túi hoa quả bị thủng và tất cả trái cây rơi xuống đất. Jane đã rất sốc khi quả rơi. Cô ấy không biết phải làm gì. Đột nhiên, Jane nghĩ ra một ý tưởng. Cô ấy lấy chiếc mũ mà cô ấy đang đội. Sau đó, cô xếp tất cả quả vào mũ. Sau khi cho hoa quả vào mũ, cô tiếp tục đi bộ trở về nhà.

Đề thi KET – Viết truyện #23: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 23 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

I was watching the television one day during the holiday. It was exciting news about a tsunami. At that time, I was so scared and terrified.Suddenly, there was a power failure happened in my house. “Oh dear! What shall I do?” I decided to phone my friend. It was hot when it has a power failure.I decided to go to my friend’s house to invite her to a movie in the nearby cinema. We went to the cinema happily. “Wow! It was a fantastic movie!” I was so glad that I got to see that movie with my friend during the holiday!

Dịch: Vào một ngày nọ trong kỳ nghỉ, tôi ngồi xem TV. Đó là một bản tin thú vị về một trận sóng thần. Lúc đó tôi rất sợ hãi. Đột nhiên, nhà tôi bị mất điện. “Ôi không! Tôi phải làm gì đây?” Tôi quyết định gọi cho bạn của mình. Trời rất nóng khi mất điện. Tôi quyết định đến nhà bạn để mời cô ấy đi xem phim ở rạp chiếu phim gần đó. Chúng tôi đi xem phim rất vui vẻ. “Chà! Đó là một bộ phim tuyệt vời!” Tôi rất vui vì đã được xem bộ phim đó với bạn của mình trong kỳ nghỉ!

Đề thi KET – Viết truyện #24: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 24 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

Two friends Nastiya and Jura traveled to bay by ship. They liked nature and animals, so they decided to travel to the jungle to see monkeys. It was a hot sunny day, and they wore T-shirts. Their travel was very long, and by the end of travel Nastiya and Jura were very tired. They stopped to have some rest, but suddenly, Nastiya heard noises. Between the trees were lots of monkeys. They climbed on the trees and shouted. Nastiya and Jura took a lot of photos. When they went home, they were very happy.

Dịch: Hai người bạn Nastiya và Jura đi ra vịnh bằng tàu thủy. Họ thích thiên nhiên và động vật, vì vậy họ quyết định đi vào rừng để xem khỉ. Đó là một ngày nắng nóng, và họ mặc áo phông. Quãng đường đi của họ rất dài, đến cuối chuyến đi, Nastiya và Jura đều rất mệt. Họ dừng lại để nghỉ ngơi, nhưng đột nhiên, Nastiya nghe thấy tiếng động. Giữa những cái cây có rất nhiều khỉ. Chúng trèo lên cây và la hét. Nastiya và Jura đã chụp rất nhiều ảnh. Khi về nhà họ rất vui.

Đề thi KET – Viết truyện #25: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 25 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

Maria and her friend Tamsin were walking along the street. It was a hot day and they were feeling very tired. Suddenly they saw a new café. ‘Shall we go in?’ said Maria to her friend. ‘Yes, please,’ said Tamsin. They both ordered ice creams. When the waitress brought their ice-creams, the girls were so happy.

Dịch: Maria và bạn của cô ấy Tamsin đang đi dạo trên phố. Đó là một ngày nắng nóng và họ cảm thấy rất mệt mỏi. Đột nhiên họ nhìn thấy một quán cà phê mới. Maria nói với bạn: “Chúng ta vào chứ?” Tamsin nói: “Ừ, vào đi.” Cả hai đều gọi kem. Khi nhân viên phục vụ mang kem đến, họ thấy rất vui.

Đề thi KET – Viết truyện #26: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 26 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

Jane met Dan outside. The weather was bad. Jane was holding an umbrella because it was raining a lot. Then they decided to go inside a cafe and play chess. The weather was still bad. It was still raining. Then they felt bored playing chess and they decided to go to the cinema. 

Dịch: Jane gặp Dan ở bên ngoài. Thời tiết thật tệ. Jane đang cầm ô vì trời mưa rất to. Sau đó, họ quyết định vào trong quán cà phê và chơi cờ. Thời tiết vẫn rất xấu. Trời vẫn mưa. Sau đó, họ cảm thấy chán khi chơi cờ và họ quyết định đi xem phim.

Đề thi KET – Viết truyện #27: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 27 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

Harry picked up the rubbish from the garden. Then he went to the dentist. Probably he had an appointment with her. Then he went home and helped his mother to cook. He was cutting mushrooms. Maybe they were making a soup. 

Dịch: Harry đã nhặt rác trong vườn. Sau đó cậu đến gặp nha sĩ. Có lẽ cậu đã hẹn trước với nha sĩ đó. Sau đó cậu về nhà giúp mẹ nấu ăn. Cậu ấy đang cắt nấm. Có lẽ họ đang làm một món súp.

Đề thi KET – Viết truyện #28: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 28 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

One morning, Jake was late for school! Jake ran to catch the bus, but it wasn’t there. Jake cycled quickly to school and he arrived after the bus. He felt tired, but he was happy because he wasn’t late.

Dịch: Một buổi sáng, Jake đi học muộn! Jake chạy để bắt xe buýt, nhưng đã không có xe. Jake đạp xe thật nhanh đến trường và cậu đến sau xe buýt. Cậu cảm thấy rất mệt, nhưng cậu rất vui vì đã không đến muộn.

Đề thi KET – Viết truyện #29: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 29 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

Last Sunday, it was sunny. First, Gianni put tennis rackets and a ball in his rucksack while his parents packed bags with picnic food and plates and glasses. Then they went to the park together on foot and on their bikes and scooter. When they got to the park, Gianni’s family ate sandwiches, took photos and played tennis. 

Dịch: Chủ nhật tuần trước, trời nắng đẹp. Đầu tiên, Gianni cất vợt tennis và một quả bóng vào ba lô trong khi bố mẹ cậu ấy sắp xếp đồ ăn dã ngoại cùng đĩa và ly. Sau đó họ cùng nhau đi bộ đến công viên cùng xe đạp và xe đẩy. Khi đến công viên, gia đình Gianni ăn bánh mì kẹp, chụp ảnh và chơi tennis.

Đề thi KET – Viết truyện #30: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 30 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

Sophia and her classmates were going on a school trip by coach. She was holding her schoolbag in her hands. They visited a museum. Sophia was holding a piece of paper in her hands. Maybe she was reading some information about what they saw. Then Sophia was in another room and she was alone. Maybe she got lost.

Dịch: Sophia và các bạn cùng lớp của cô ấy đi dã ngoại bằng xe khách. Cô ấy cầm cặp trên tay. Họ đến thăm một viện bảo tàng. Sophia cầm một mảnh giấy trên tay. Có lẽ cô ấy đọc một số thông tin về những gì họ đã thấy. Sau đó Sophia ở trong một căn phòng khác và cô ấy ở một mình. Có lẽ cô ấy bị lạc.

Đề thi KET – Viết truyện #31: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 31 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

A teacher wrote the topic of a school project on the board. Mary and Nick were trying to think about famous sights to write about. Then they decided to go to the school library to find more information about their school project.

Đề thi KET – Viết truyện #32: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 32 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

Jane was talking on the phone with her friend Vicky. Vicky invited her to go to the cinema. Then Jane’s mum was in her room. She was holding Jane’s test. She was shouting at her because she got a bad mark. She probably told Jane that she couldn’t go out. Then Jane stayed at home and did her homework.

Dịch: Jane đang nói chuyện điện thoại với bạn của cô ấy Vicky. Vicky mời cô ấy đi xem phim. Sau đó mẹ của Jane đang ở trong phòng của cô ấy. Bà ấy đang giữ bài kiểm tra của Jane. Bà ấy đã mắng Jane vì cô ấy bị điểm kém. Có lẽ bà ấy đã nói với Jane rằng cô ấy không thể ra ngoài. Sau đó Jane ở nhà và làm bài tập.

Đề thi KET – Viết truyện #33: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 33 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

Paul was trying to choose what clothes he would take with him on his trip. Then he read a book to learn some important phrases in the local language of the country he was going to. Finally, he went to the coach station. There, he met the tour guide and his group. The tour guide gave them some information, and Paul listened carefully.

Dịch: Paul đang cố gắng chọn quần áo mà cậu ấy sẽ mang theo trong chuyến đi của mình. Sau đó, cậu ấy đọc một cuốn sách để học một số cụm từ quan trọng trong ngôn ngữ địa phương của đất nước mà cậu ấy sẽ đến. Cuối cùng, cậu ấy đến bến xe. Ở đó, cậu ấy gặp hướng dẫn viên du lịch và nhóm của cậu ấy. Hướng dẫn viên đã cung cấp cho họ một số thông tin, và Paul đã lắng nghe một cách cẩn thận.

Đề thi KET – Viết truyện #34: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 34 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

Last week, Sarah and Tony played football at school. Tony fell over when Sarah got the ball. Then, the students had lunch. They ate rice and the teachers gave them water and some fruit for dessert. At the end of the day, they said goodbye and they went home.

Dịch: Tuần trước, Sarah và Tony đã chơi bóng ở trường. Tony ngã xuống thì Sarah lấy được bóng. Sau đó, họ ăn trưa. Họ ăn cơm và được thầy cô cho nước và một ít hoa quả tráng miệng. Vào cuối ngày, họ chào tạm biệt và về nhà.

Đề thi KET – Viết truyện #35: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 35 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

Peter and John were talking about some street dogs that are hungry in their neighborhood. Then Peter bought some dog food from a shop. One hour later, Peter and John gave food to the hungry dogs. The dogs were very happy.

Dịch: Peter và John đang nói về một vài chú chó hoang bị đói trong khu phố của họ. Sau đó, Peter mua một ít thức ăn cho chó từ một cửa hàng. Một giờ sau, Peter và John đưa thức ăn cho những chú chó bị đói. Những chú chó rất hạnh phúc.

Đề thi KET – Viết truyện #36: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 36 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

Jack is walking home from school. When he gets home, he goes into the kitchen and opens the fridge. Then his friends come in with a cake. It’s Jack’s birthday and his friends are giving him a surprise party. Jack is very happy.

Dịch: Jack đang đi bộ từ trường về nhà. Khi về đến nhà, cậu ấy vào bếp và mở tủ lạnh. Sau đó bạn bè của cậu ấy bước vào với một chiếc bánh. Đó là sinh nhật của Jack và bạn bè đang tổ chức cho cậu ấy một bữa tiệc bất ngờ. Jack rất vui.

Đề thi KET – Viết truyện #37: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 37 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

Last week, Laura and Jim were in the park when they saw a lady’s handbag on the ground. Next to it was a purse with some money and credit cards in it. They took the bag and the purse to the police. The police officer thanked them and they went home.

Dịch: Tuần trước, Laura và Jim đang ở trong công viên thì họ nhìn thấy một chiếc túi xách của nữ trên mặt đất. Bên cạnh đó là một chiếc ví với một ít tiền và thẻ tín dụng trong đó. Họ đưa chiếc túi và chiếc ví cho cảnh sát. Viên cảnh sát cảm ơn họ và họ về nhà.

Đề thi KET – Viết truyện #38: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 38 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

Last weekend, Paul’s family went to the mountains. Paul and his mum walked very quickly, but Paul’s sister and his Dad looked at a map first. It was very hot when they went up the mountain and they were very tired. At the top, they sat outside the café and drank cold juice. 

Dịch: Cuối tuần trước, gia đình Paul đã lên núi. Paul và mẹ anh ấy bước đi rất nhanh, nhưng chị gái của Paul và bố anh ấy đã xem bản đồ trước. Trời rất nóng khi họ leo núi và họ rất mệt. Ở trên đỉnh núi, họ ngồi bên ngoài quán cà phê và uống nước trái cây lạnh.

Đề thi KET – Viết truyện #39: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 39 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

Last Thursday, Jack and his sister Ellen were playing the guitar and piano when two men stopped to listen. The day after, they played again and five people listened to them. Some of the people danced. The day after, a lot of people came to listen to Jack and Ellen and a TV journalist filmed them.

Dịch: Thứ Năm tuần trước, Jack và em gái Ellen đang chơi ghi-ta và pi-a-nô thì có hai người đàn ông dừng lại để lắng nghe. Ngày hôm sau, họ lại chơi đàn và có năm người lắng nghe họ. Một vài người còn nhảy múa. Ngày hôm sau, rất nhiều người đến nghe Jack và Ellen và một nhà báo truyền hình đã quay phim họ.

Đề thi KET – Viết truyện #40: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 40 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

Kim was doing her homework. When she finished her homework, she went to the park to meet her friends. She took a photo of them. Then she returned home and drew a picture of a man that she probably saw in the park.

Dịch: Kim đang làm bài tập về nhà. Khi cô ấy hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy đến công viên để gặp gỡ bạn bè của mình. Cô ấy đã chụp một bức ảnh của họ. Sau đó, cô ấy trở về nhà và vẽ một bức tranh một người đàn ông mà có lẽ cô ấy đã nhìn thấy ở công viên.

Đề thi KET – Viết truyện #41: Trích Part 7 đề KET 2020 Test 41 – Reading & Writing

Look at three pictures. Write the story shown in the pictures. Write 35 words or more.

Đáp án mẫu:

On his birthday, Philippe ate breakfast in the kitchen with his parents. He had a lot of birthday cards. Then he went to the bus stop, but the bus was late. He looked at his watch. He was worried. Finally, the bus arrived. All his friends were on it. They played music and had a party on the way to school.

Dịch: Vào ngày sinh nhật của mình, Philippe ăn sáng trong bếp với bố mẹ. Cậu ấy có rất nhiều thiệp mừng sinh nhật. Sau đó cậu ấy đến bến xe buýt, nhưng xe buýt đến trễ. Cậu ấy nhìn đồng hồ của mình. Cậu ấy rất lo lắng. Cuối cùng, xe buýt cũng đến. Tất cả bạn bè của cậu ấy đều có mặt trên đó. Họ chơi nhạc và tổ chức tiệc trên đường đến trường.

Được thiết kế chuyên sâu cho học sinh lớp 1-12 có nhu cầu chuẩn bị cho các bài thi tiếng Anh, TiengAnhK12 là hệ thống ôn luyện sử dụng tri thức chuyên gia và công nghệ phân tích thông minh để tối ưu hóa tiến trình ôn luyện. Khác với các khóa học luyện thi online hoặc các trang cho tải/làm đề trắc nghiệm online thông thường, TiengAnhK12:

Phân tích tỉ mỉ phạm vi yêu cầu của từng bài thi, đưa ra hệ thống ngân hàng câu hỏi và bộ đề mô phỏng phong phú,

Ghi nhận và phân tích trình độ thực tế mà từng học viên thể hiện trong quá trình ôn luyện,

Đưa ra các con số và gợi ý định hướng trọng tâm ôn luyện, giúp người học nhanh chóng phát hiện được các chỗ hổng của mình so với chuẩn mực yêu cầu của kỳ thi, và lấp nhanh tối đa các chỗ hổng đó.

Tại TiengAnhK12, các em học sinh có thể ôn luyện cho bài thi Cambridge KET rất dễ dàng và hiệu quả, nhất là khi sử dụng gói luyện thi nâng cao có phí (PRO).

Ôn thi Cambridge A2 KET

Cam 7, Test 1, Reading Pas 2

AThe history of human civilization is entwined with the history of ways we have learned to manipulate water resources. As towns gradually expanded, water was brought from increasingly remote sources, leading to sophisticated engineering efforts such as dams and aqueducts. At the height of the Roman Empire, nine major systems, with an innovative layout of pipes and well-built sewers, supplied the occupants of Rome with as much water per person as is provided in many parts of the industrial world today. Lịch sử của nền văn minh con người gắn chặt với lịch sử các cách thức mà chúng ta đã biết để vận dụng tài nguyên nước. Khi dân cư dần dần mở rộng, con người phải lấy nước từ các nguồn ngày càng xa, dẫn đến các nỗ lực kỹ thuật phức tạp như xây đập và cống dẫn nước. Ở đỉnh cao của đế chế La Mã, chín hệ thống lớn, với một bố trí sáng tạo của ống cống được xây dựng khá tốt, đã cung cấp cho mỗi cư dân Rome lượng nước giống như lượng nước cung cấp cho mỗi người ở nhiều nơi trong thế giới công nghiệp ngày nay.

   

BDuring the industrial revolution and population explosion of the 19th and 20th centuries, the demand for water rose dramatically. Unprecedented construction of tens of thousands of monumental engineering projects designed to control floods, protect clean water supplies, and provide water for irrigation and hydropower brought great benefits to hundreds of millions of people. Food production has kept pace with soaring populations mainly because of the expansion of artificial irrigation system that makes possible the growth of 40% of the world’s food. Nearly one-fifth of all the electricity generated worldwide is produced by turbines spun by the power of falling water. Trong cuộc cách mạng công nghiệp và sự bùng nổ dân số của thế kỷ 19 và 20, nhu cầu về nước tăng lên đáng kể. Việc xây dựng chưa từng có với hàng chục ngàn dự án kỹ thuật hoành tráng được thiết kế để kiểm soát lũ lụt, bảo vệ nguồn nước sạch, và cung cấp nước cho thủy lợi và thủy điện đã mang lại nhiều lợi ích cho hàng trăm triệu người. Sản xuất lương thực đã theo kịp với các việc dân số tăng cao chủ yếu là do việc mở rộng các hệ thống thủy lợi nhân tạo để có thể tăng sản lượng lương thực thế giới lên 40%. Gần một phần năm tất cả nguồn điện được tạo ra trên toàn thế giới được sản xuất bởi các tua bin quay bằng sức mạnh của nước.

   

CYet there is a dark side to this picture: despite our progress, half of the world’s population till suffers, with water services inferior to those available to the ancient Greeks and Romans. As the United Nations report on access to water reiterated in November 2001, more than one billion people lack access to clean drinking water: some two and half billion do not have adequate sanitation services. Preventable water-related diseases kill an estimated 10,000 to 20,000 children every day, and the latest evidence suggests that we are falling behind in efforts to solve their problems.

   

DThe consequences of our water policies extend beyond jeopardizing human health. Tens of millions of people have been forced to move from their homes – often with little warning or compensation – to make way for the reservoirs behind dams. More than 20% of all freshwater fish species are now threatened or endangered because dams and water withdrawals have destroyed the free-flowing river ecosystems where they thrive. Certain irrigation practices degrade soil quality and reduce agricultural productivity. Groundwater aquifers* are being pumped down faster than they are naturally replenished in part of India, China, the USA and elsewhere. And disputes over shared water resources have led to violence and continue to raise local, national and even international tensions. Hậu quả của chính sách về nước của chúng ta đã lan rộng đến mức gây nguy hiểm cho sức khỏe con người. Hàng chục triệu người đã bị buộc phải di dời khỏi nhà của họ – thường chỉ được địa phương cảnh báo hoặc bồi thường qua loa – để nhường chỗ cho các hồ chứa đằng sau đập. Hơn 20% của tất cả các loài cá nước ngọt đang bị đe dọa vì đập và việc xả nước đã phá hủy hệ sinh thái sông “có dòng chảy tự do” nơi mà các loài này đang sinh sống. Một số tập quán tưới tiêu làm suy giảm chất lượng đất và làm giảm năng suất nông nghiệp. Các tầng chứa nước ngầm đang được khai thác nhanh hơn lượng bổ sung tự nhiên ở một số nơi như Ấn Độ, Trung Quốc, Mỹ và các nơi khác. Và tranh chấp về tài nguyên nước dùng chung đã dẫn đến bạo lực và tiếp tục tạo ra những căng thẳng ở địa phương, quốc gia và thậm chí quốc tế.

   

EAt the outset of the new millennium, however, the way resource planners think about water is beginning to change. The focus is slowly shifting back to the provision of basic human and environmental needs as a top priority – ensuring ‘some for all,’ instead of ‘more for some’. Some water experts are now demanding that existing infrastructure be used in smarter ways rather than building new facilities, which is increasingly considered the option of last, not first, resort. This shift in philosophy has not been universally accepted, and it comes with strong opposition from some established water organizations. Nevertheless, it may be the only way to address successfully the pressing problems of providing everyone with clean water to drink, adequate water to grow food and a life free from preventable water-related illness.

   

FFortunately – and unexpectedly – the demand for water is not rising as rapidly as some predicted. As a result, the pressure to build now water infrastructures has diminished over the past two decades. Although population, industrial output and economic productivity have continued to soar in developed nations, the rate at which people withdraw water from aquifers, rivers and lacks has slowed. And in a few parts of the world, demand has actually fallen. May mắn thay và bất ngờ là nhu cầu về nước không tăng nhanh như một số dự đoán. Kết quả là, áp lực để xây dựng các cơ sở hạ tầng về nước đã giảm trong hai thập kỷ qua. Mặc dù dân số, sản lượng công nghiệp và năng suất kinh tế vẫn tiếp tục tăng cao ở các nước phát triển, tỷ lệ mà mọi người rút nước từ các hồ chứa nước, sông và hồ đã chậm lại. Và ở vài nơi trên thế giới, nhu cầu này đã thực sự giảm.

   

GWhat explains this remarkable turn of events? Two factors: people have figured out how to use water more efficiently, and communities are rethinking their priorities for water use. Throughout the first three-quarters of the 20th century, the quantity of freshwater consumed per person doubled on average; in the USA, water withdrawals increased tenfold while the population quadrupled. But since 1980, the amount of water consumed per person has actually decreased, thanks to a range of new technologies that help to conserve water in homes and industry. In 1965, for instance, Japan used approximately 13 million gallons* of water to produce $1 million of commercial output; by 1989 this had dropped to 3.5 million gallons (even accounting for inflation) – almost a quadrupling of water productivity. In the USA, water withdrawals have fallen by more than 20% from their peak in 1980. Điều gì giải thích về sự thay đổi đáng ghi nhận này? Có hai yếu tố là con người đã tìm ra cách để sử dụng nước hiệu quả hơn, và cộng đồng đang suy nghĩ lại về ưu tiên của họ khi sử dụng nước. Trong suốt ba phần tư đầu tiên của thế kỷ 20, lượng nước ngọt được tiêu thụ trên đầu người trung bình tăng gấp đôi; như ở Mỹ, lượng rút ​​nước tăng gấp mười lần, trong khi dân số tăng gấp bốn lần. Nhưng kể từ năm 1980, lượng nước tiêu thụ mỗi người đã thực sự giảm, nhờ vào một loạt các công nghệ mới giúp tiết kiệm nước tại nhà và tại các xưởng công nghiệp. Ví dụ năm 1965 Nhật Bản sử dụng khoảng 13 triệu gallons nước sản xuất 1 triệu đô sản lượng thương mại; năm 1989 lượng tiêu thụ này đã giảm xuống còn 3,5 triệu gallon (thậm chí hơn do lạm phát) – khoảng bốn lần lượng nước tiêu thụ năm 1965. Ở Mỹ, lượng ​​nước tiêu thụ đã giảm hơn 20% so với mức đỉnh vào năm 1980.

   

HOn the other hand, dams, aqueducts and other kinds of infrastructure will still have to be built, particularly in developing countries where basic human needs have not been met. But such projects must be built to higher specifications and with more accountability to local people and their environment than in the past. And even in regions where new projects seem warranted, we must find ways to meet demands with fewer resources, respecting ecological criteria and to smaller budget. Mặt khác, các đập, cống dẫn nước và các loại cơ sở hạ tầng khác sẽ vẫn phải được xây dựng, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, nơi nhu cầu cơ bản của con người đã không được đáp ứng. Nhưng các dự án như vậy phải được xây dựng hiện đại và có trách nhiệm hơn với người dân địa phương và môi trường của họ so với trong quá khứ. Và ngay cả trong các khu vực có các dự án mới có vẻ đảm bảo này thì chúng ta vẫn phải tìm cách để đáp ứng nhu cầu với ít nguồn lực hơn, tôn trọng các tiêu chuẩn sinh thái và với ngân sách ít hơn.

Bạn đang xem bài viết Reading And Writing – Level 1 – Fall 2013 trên website Phusongyeuthuong.org. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!