Xem Nhiều 3/2023 #️ Du Học Sinh Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 5 Trend | Phusongyeuthuong.org

Xem Nhiều 3/2023 # Du Học Sinh Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 5 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Du Học Sinh Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Phusongyeuthuong.org. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Năm 1976, cô được bầu làm chủ tịch Liên minh Du học sinh Palestine tại Pháp.

In 1976 she was elected president of the Union of Palestinian students in France.

WikiMatrix

Tôi bèn giả vờ là du học sinh nước ngoài về Hồng Kông.

Years later, I pretended to be overseas Chinese living in Hong Kong.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có visa du học sinh.

I have a student visa.

OpenSubtitles2018.v3

HÌNH BÌA: Làm chứng cho những du học sinh tại thành phố Lviv

COVER: Witnessing to university students from foreign lands in the city of Lviv

jw2019

Matthew (Michael Pitt thủ vai) là một du học sinh trao đổi đến Paris để học tiếng Pháp.

Matthew is an American exchange student who has come to Paris to study French.

WikiMatrix

Bệnh nhân ghi nhận đầu tiên là 1 du học sinh trở về từ Mỹ.

One of the patients is a 23-year-old student returned from United States.

WikiMatrix

Vì là sinh viên với thị thực du học sinh nên Anh Cả Wong chỉ có thể làm việc 20 giờ một tuần.

Because he was on a student visa, Elder Wong could work only 20 hours a week.

LDS

Cô ấy là một du học sinh tại Los Angeles, nhưng đột nhiên phải trở về nhà vì công ty của ba cô bị phá sản.

She was an exchange student in Los Angeles, but suddenly had to stay home because of her father’s financial difficulty.

WikiMatrix

Mối quan hệ bắt đầu từ đầu năm 2014 khi Chương Trạch Thiên là du học sinh trao đổi tới Barnard College liên kết với Đại học Columbia.

Their relationship started in early 2014 when Liu studied at Columbia University and Zhang was an exchange student at Barnard College, affiliated with Columbia University.

WikiMatrix

Nhiều phái đoàn Nhật Bản bao gồm các triều thần, những nhà sư và các du học sinh đã được cử đến Trung Quốc trong thế kỷ 7.

Numerous official missions of envoys, priests, and students were sent to China in the seventh century.

WikiMatrix

Rugby union trở thành một môn thể thao quốc tế là nhờ sự truyền bá của những người thuộc Liên hiệp Anh sinh sống ở hải ngoại như quân nhân và du học sinh.

The spread of rugby union as a global sport has its roots in the exporting of the game by British expatriates, military personnel, and overseas university students.

WikiMatrix

Có một lượng đáng kể xuất khẩu sang Trung Quốc là quặng sắt, len, và các nguyên vật liệu và hơn 100,000 du học sinh Trung Quốc học tập tại trường học và đại học tại Úc.

There is substantial export to China of iron ore, wool and other raw materials, and over 120,000 Chinese students study in Australian schools and universities.

WikiMatrix

Ngoài ra còn có nhiều học sinh du học tự túc.

There are also a lot of bars set up by the students themselves.

WikiMatrix

Trong số hàng xóm của chị có nhiều du học sinh, số di động của họ không được ghi trong sổ danh bạ thành phố và tên của họ không có trong danh bạ của chung cư.

Many of her neighbors are foreign students who use unlisted mobile phones and whose names are not listed in the lobby directory.

jw2019

Khi Chính phủ Nhật Bản trục xuất các du học sinh Trung Hoa theo yêu cầu của chính quyền Mãn Thanh, ông trở về Trung Hoa và vào học tại một số trường quân sự tại Vũ Hán.

When the Japanese government started to expel Chinese students on behalf of the Manchurian imperial government, he returned to China and enrolled in military academies in Wuhan.

WikiMatrix

Một buổi tối nọ, người bạn đồng hành truyền giáo của tôi và tôi gõ cửa nhà của một thanh niên là một du học sinh nước ngoài đang theo học một trong số nhiều trường đại học ở London.

One evening my missionary companion and I knocked on the door of a young man who was an international student studying at one of London’s many universities.

LDS

Vào ngày sinh nhật thứ 14 của mình, cô được kế thừa cây trượng phép thuật của gia đình Butterfly, nhưng sau khi cô gây ra một tai nạn lớn, cô được gửi đến Trái Đất như một du học sinh nước ngoài.

On her 14th birthday, she is given the family heirloom – a magic wand – but after she causes a big accident, she is sent to the Earth dimension as a foreign exchange student.

WikiMatrix

Năm 1998, Trường Đại học Du lịch và Khoa Kỹ thuật Sinh học được thành lập.

In 1998 the College of Tourism and the department of Biological Engineering were founded.

WikiMatrix

Các chương trình du học cho phép sinh viên đi học và thực hiện nghiên cứu trong 42 chương trình tại 21 quốc gia.

Study abroad programs allow UCF students to study and conduct research in 42 programs in 21 countries.

WikiMatrix

In the Laotian capital of Vientiane, the Nguyen Du Kindergarten and Elementary School enrolls 2,000 students of both Vietnamese and Lao origin, providing them with an education using Vietnamese as the medium of instruction.

WikiMatrix

Số lượng vừa phải của sinh viên Algérie du học, chủ yếu ở Pháp và Canada nói tiếng Pháp.

Modest numbers of Algerian students study abroad, primarily in France and French-speaking Canada.

WikiMatrix

Đơn xin thị thực học sinh, làm việc và du lịch có thể được gửi trực tuyến.

Applications for student, work, and visitor visas can be lodged online.

WikiMatrix

Ở đại học, tôi là thực tập sinh tại Nhà Trắng, du học ở Tây Ban Nha và chu du khắp châu Âu một mình với dây chỉnh hình chân và nạng.

In college, I interned at the White House, studied abroad in Spain and backpacked through Europe all by myself with my leg braces and crutches.

ted2019

Keio đã gửi 6 sinh viên ra nước ngoài du học vào năm 1899.

Keio sent 6 students to study abroad in 1899.

WikiMatrix

Để gia tăng thu nhập và phát triển cơ sở hạ tầng, chính quyền mới cấp tiền nâng cấp cảng biển, hải đăng, nhập khẩu máy móc, trường học, và du học cho sinh viên, lương cho cố vấn và giáo viên nước ngoài, hiện đại hóa lục quân và hải quân, mạng lưới đường sắt và điện tín, và các phái đoàn ngoại giao nước ngoài, ví dụ như phái đoàn Iwakura.

WikiMatrix

Du Học Trong Tiếng Tiếng Anh

Năm 1976, cô được bầu làm chủ tịch Liên minh Du học sinh Palestine tại Pháp.

In 1976 she was elected president of the Union of Palestinian students in France.

WikiMatrix

Keio đã gửi 6 sinh viên ra nước ngoài du học vào năm 1899.

Keio sent 6 students to study abroad in 1899.

WikiMatrix

Sao tự dưng muốn đi du học thế?

What’s with sudden interest in studying abroad?

QED

Tôi bèn giả vờ là du học sinh nước ngoài về Hồng Kông.

Years later, I pretended to be overseas Chinese living in Hong Kong.

OpenSubtitles2018.v3

Khi chúng học xong trung học, tôi sẽ gửi chúng đến Mỹ du học.

When they finish high school, I will send them to America to study there.

ted2019

Tôi có visa du học sinh.

I have a student visa.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi du học ở Rumani, và phát hiện ra rằng, hắn ta là Zanna.

I studied abroad in Romania, and then I found out he’s a Zanna.

OpenSubtitles2018.v3

Vì vậy, bạn đang du học ở nước ngoài?

So you’re studying abroad?

QED

Với mục đích trở thành một luật sư, việc du học ở nước ngoài rất bình thường.

For the purpose of becoming a lawyer, it was normal to study abroad.

WikiMatrix

Những người trẻ từ Phi Châu và Trung Đông đến đây du học.

Young people from Africa and the Middle East have taken up residence as university students.

jw2019

Năm 1953, Lưu Trung Hoa được cử đi du học với chi phí của chính phủ.

In 1953, Liu was sent abroad to study at the expense of the government.

WikiMatrix

Và ngày mà Maria phải đi du học cũng đến.

And so, the day came when Maria would leave to study abroad.

OpenSubtitles2018.v3

HÌNH BÌA: Làm chứng cho những du học sinh tại thành phố Lviv

COVER: Witnessing to university students from foreign lands in the city of Lviv

jw2019

Ông và cha cậu ấy đều từng du học nước Mỹ

His grandfather and father all been studied in U.S.A

OpenSubtitles2018.v3

Một trường dạy nghề ở Đức có rất nhiều sinh viên từ nước ngoài đến du học.

A vocational school in Germany has a large number of foreign students.

jw2019

Ông vào học một trường địa phương trước khi sang Nhật du học.

WikiMatrix

Bậc thầy du học

Godfather of students

OpenSubtitles2018.v3

Khi chúng học xong trung học, tôi sẽ gửi chúng đến Mỹ du học.

I will send them to America to study there.

QED

Đi du học sao?

Study abroad?

QED

Ở tuổi 15, anh đi du học đến Israel để học tập tại Yarrava Lubavitcher ở Sefad.

At age 15 he traveled to Israel to study in the Lubavitcher yeshiva in Sefad.

WikiMatrix

Nhân tài du học về

Elite returnees

OpenSubtitles2018.v3

Một người mẹ dùng tiền hoàn thuế để cho con mình du học Tây Ban Nha.

One mom used her refund for her son to study abroad in Spain.

ted2019

Ngoài ra, con trai ông đã du học ở Hoa Kỳ được sáu năm.

Besides, the son had been in the States pursuing higher education for six years.

jw2019

Hay du học?

Or, perhaps, overseas?

QED

Không giống với phần lớn các lãnh đạo của Khmer Đỏ, ông đã không du học tại Paris.

Unlike most of the leaders of Khmer Rouge, Chea did not study in Paris.

WikiMatrix

Đáp Án Trong Tiếng Tiếng Anh

Cho tới khi chúng ta có đáp án, không nên để chuyện này leo thang lên nữa.

Until we have answers, no need to escalate this any higher.

OpenSubtitles2018.v3

4 Mười câu hỏi về tình dục—Đáp án

4 Ten Questions About Sex Answered

jw2019

Họ muốn biết một cặp là đáp án của phương trình này

They want to know the ordered pair that’s a solution to this equation.

QED

Hãy hứa với đệ, sau khi hoàn thành nhiệm vụ, cho đệ đi tìm đáp án.

Promise me you’ll allow me to seek the answer after this mission.

OpenSubtitles2018.v3

Sáng sớm hôm sau anh ấy trở lại với một đống đáp án.

Early morning he’ll be coming back with sort of solutions.

ted2019

Máy tính ghi nhận đáp án D.

Computer-ji, lock D.

OpenSubtitles2018.v3

● Đáp án nơi trang 11

● “FOR FAMILY REVIEW” answers on page 11

jw2019

Có lẽ nó sẽ cho luôn đáp án câu này.

It’ll probably give you the answer.

QED

Những câu hỏi chưa có đáp án…

Unanswered question…

OpenSubtitles2018.v3

Trong trường hợp này, đây chính là cách Watson tìm ra đáp án “Jupiter” (Sao Mộc) .

This is how Watson finds the answer “Jupiter,” in this case.

ted2019

Những thử nghiệm lớn này gần với đáp án đúng.

The big trials are closer to the true answer.

ted2019

Xem các trang tiếp theo để biết đáp án.

For the answers, see the following pages.

jw2019

Tôi sẽ chỉ nói to đáp án khi nghe các con số.

I’ll just call them out as they’re called out to me.

QED

Câu trả lời đều là đáp án 1 và 3

The answer is both 1 and 3.

QED

Đây là đáp án của tôi

Here’s my solution.

QED

Tôi nghĩ ta vừa tìm được đáp án.

I think we just got our answer.

OpenSubtitles2018.v3

Chọn đáp án A

And that is choice A.

QED

Mỗi câu hỏi có 5 lựa chọn, trong đó có một đáp án đúng.

All questions had five options, of which one was correct.

WikiMatrix

Ví dụ, với phương trình x2 = 1, ta có thể cho đáp án là x = ±1.

For example, given the equation x2 = 9, one may give the solution as x = ±3.

WikiMatrix

Bây giờ, rất nhanh tôi đã thấy đáp án .

Now, I found the answer very quickly.

ted2019

Hãy nhớ rằng, không có đáp án chính xác.

Remember, there’s no right answer.

QED

Đáp án không nằm trong số đó; đó là bệnh Alzheimer.

The answer is actually none of these; it’s Alzheimer’s disease.

ted2019

Chắc các bạn đã có đáp án.

You know the kind.

ted2019

Đáp án nằm trong đó, không có cách nào nhìn thấy thôi.

The answer’s there, just no way to see it.

OpenSubtitles2018.v3

Người Bảo Lãnh Trong Tiếng Tiếng Anh

Không, tôi là người bảo lãnh anh ta.

No, I was the guy who bailed him out.

OpenSubtitles2018.v3

Theo thỏa thuận, nếu người mượn không có khả năng trả nợ thì người bảo lãnh phải trả.

According to the agreement, if the borrower was unable to repay the loan, the one backing it would be obliged to do so.

jw2019

Làm người bảo lãnh trước mặt người khác.

To put up security* in the presence of his neighbor.

jw2019

Tỷ lệ tử vong của người bảo lãnh tăng nhanh hơn nhiều so với dân số chung.

The mortality of underwritten persons rises much more quickly than the general population.

WikiMatrix

Tôi đã nhờ một người bảo lãnh đến xem tình hình của Peter.

Had a bail bondsmen check into Peter’s status.

OpenSubtitles2018.v3

Điều đó gây áp lực lớn cho người bảo lãnh.

That put great pressure on the backer.

jw2019

Chủ nợ bắt đầu lo sợ và yêu cầu người bảo lãnh phải thanh toán toàn bộ khoản nợ.

The lender became alarmed and demanded that the backer repay the entire loan.

jw2019

Chủ sở hữu chính sách là người bảo lãnh, và ông sẽ là người trả tiền cho các chính sách.

The policy owner is the guarantor and he will be the person to pay for the policy.

WikiMatrix

Người bảo lãnh cai nghiện nói anh nên thành thật với em hơn nếu chúng ta có ý nghiêm túc.

My NA sponsor thinks I should be more up front with you if things get serious with us.

OpenSubtitles2018.v3

Ông cũng là một trong những người bảo lãnh của sự toàn vẹn của Đan Mạch (Nghị định thư London, 08 tháng 5 năm 1852).

He was also one of the guarantors of the integrity of Denmark (the London Protocol, 8 May 1852).

WikiMatrix

“NGƯỜI nào bảo–lãnh cho người ngoại, ắt bị hại; nhưng ai ghét cuộc bảo-lãnh [“bắt tay”, “NW”], bèn được bình-an vô-sự”.

“ONE will positively fare badly because he has gone surety for a stranger, but the one hating handshaking is keeping carefree.”

jw2019

Chẳng phải người bảo lãnh đã có thể tránh được áp lực đó nếu cẩn thận suy xét mọi yếu tố trước khi nhận bảo lãnh sao?—Châm-ngôn 17:18.

Could it have been avoided if he had given more careful consideration to all factors before he agreed to assume responsibility for the debt? —Proverbs 17:18.

jw2019

Ông đã liên minh với Plan de Iguala và vào ngày 27 tháng 9 năm 1821, ông vào Thành phố México với quân Ejército Trigarante chiến thắng (trong “Quân đội của ba người bảo lãnh“).

He allied himself with the Plan de Iguala and, on 27 September 1821, he entered Mexico City with the triumphant Ejército Trigarante (in the “Army of the Three Guarantees“).

WikiMatrix

Cổ phần đã được bán theo một hình thức đấu giá trực tuyến bằng cách sử dụng một hệ thống được xây dựng bởi Morgan Stanley và Credit Suisse, người bảo lãnh cho thỏa thuận này.

Shares were sold in an online auction format using a system built by Morgan Stanley and Credit Suisse, underwriters for the deal.

WikiMatrix

Sau đó vào năm 1998 những người bảo lãnh của nghị định Rio Protocol phán quyết rằng vùng biên giới tranh chấp thực tế ra là đường Cordillera del Cóndor, như quan điểm của Peruhad từ những năm 1940.

Later in 1998 the Guarantors of the Rio Protocol ruled that the border of the undelimited zone was indeed the line of the Cordillera del Cóndor, as Peru had been claiming since the 1940s.

WikiMatrix

Và SGX còn cho biết bất kỳ công ty nào muốn niêm yết sẽ phải chỉ định một tổ chức tài chính tại Singapore làm người bảo lãnh và chịu trách nhiệm chủ yếu về việc phát hành .

And the SGX also says that any business seeking a listing will have to appoint a Singapore-based financial institution to be its sponsor and lead manager for the listing .

EVBNews

Người sở hữu chứng nhận thị thực được sắp xếp từ trước có thể xin thị thực tại cửa khẩu, nếu người bảo lãnh tại Eritrea sử yêu cần đến Ủy ban Nhập cư 48 giờ trước khi du khách đến.

Holders of a confirmation of a pre-arranged visa can obtain a visa on arrival, provided the sponsor in Eritrea submits a request to the Eritrean Immigration Authority 48 hours prior to arrival.

WikiMatrix

Lợi suất và tuổi thọ bình quân gia quyền của các trái phiếu hoặc giấy tờ vốn chủ sở hữu được cấp sau đó được tính toán dựa trên các giả định mô hình được cung cấp bởi người bảo lãnh phát hành.

The yield and weighted average life of the bonds or equity notes being issued is then calculated based on the modeling assumptions provided by the underwriter.

WikiMatrix

Trước khi Burrows và Scofield được cho là đã thuyên chuyển về Arlington, có người đã bảo lãnh họ ra rồi.

OpenSubtitles2018.v3

Akai Gorosaku, who was a famous sponsor of Go during the time, had heard this and decided to sponsor an unheard of 30-game go competition (a Sanjubango) between Ota and Shusaku.

WikiMatrix

Iturbide hành quân vào México City vào ngày 27 tháng 9 năm 1821, sinh nhật của mình, với Quân đội của ba người được bảo lãnh.

Iturbide marched into Mexico City on 27 September 1821, his own birthday, with the Army of the Three Guarantees.

WikiMatrix

Ngoài ra, Pháp và Thụy Điển đã trở thành những người bảo lãnh chung của hiệp ước với Hoàng đế La Mã thần thánh và được ủy thác thực hiện các điều khoản của nó, như được ban hành bởi Đại hội điều hành của Nuremberg năm 1650.

France and Sweden, moreover, became joint guarantors of the treaty with the Holy Roman Emperor and were entrusted with carrying out its provisions, as enacted by the executive congress of Nuremberg in 1650.

WikiMatrix

Luật thẻ tín dụng mới , có hiệu lực trong vòng chín tháng , cấm các công ty cung cấp thẻ tín dụng cho người dưới 21 tuổi trừ phi họ có thể chứng minh là mình có khả năng trả nợ hoặc có cha mẹ hoặc người bảo lãnh cùng ký tên .

The new credit card rules , which go into effect in nine months , prohibit companies from giving cards to people under 21 unless they can prove they have the means to pay the debt or a parent or guardian co-signs .

EVBNews

Vào ngày 19 tháng 7 năm 2001, đợt phát hành cổ phiếu công chúng đầu tiên của Accenture (IPO) treo giá 14,50 USD/cổ phiếu và cổ phiếu bắt đầu giao dịch trên Sở Giao Dịch Chứng Khoán New York (NYSE); Goldman Sachs và Morgan Stanley đã từng là những người bảo lãnh chính.

On 19 July 2001, Accenture’s initial public offering (IPO) was priced at $14.50 per share, and the shares began trading on the New York Stock Exchange (NYSE); Goldman Sachs and Morgan Stanley served as its lead underwriters.

WikiMatrix

Người ta tin rằng việc điều chỉnh các ước tính thu nhập được truyền đạt tới những người bảo lãnh bởi một nhân viên tài chính Facebook, người đã sử dụng thông tin này để rút tiền cho vị trí của họ trong khi rời công chúng với những cổ phiếu đắt đỏ.

It is believed that adjustments to earnings estimates were communicated to the underwriters by a Facebook financial officer, who in turn used the information to cash out on their positions while leaving the general public with overpriced shares.

WikiMatrix

Bạn đang xem bài viết Du Học Sinh Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Phusongyeuthuong.org. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!